Bản dịch của từ Unicyclist trong tiếng Việt

Unicyclist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unicyclist (Noun)

jˈunɨsˌɪkləst
jˈunɨsˌɪkləst
01

Một người đi xe đạp một bánh.

A person who rides a unicycle.

Ví dụ

The unicyclist performed tricks at the social event.

Người đạp xe một bánh biểu diễn màn kỳ thuật tại sự kiện xã hội.

She is not a fan of unicyclists due to safety concerns.

Cô ấy không thích người đạp xe một bánh vì lo ngại về an toàn.

Do you think hiring a unicyclist for the party is a good idea?

Bạn có nghĩ việc thuê một người đạp xe một bánh cho bữa tiệc là ý tưởng tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unicyclist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unicyclist

Không có idiom phù hợp