Bản dịch của từ Unicycle trong tiếng Việt
Unicycle
Noun [U/C]
Unicycle (Noun)
Ví dụ
The performer rode a unicycle during the street festival in March.
Người biểu diễn đã đi xe unicycle trong lễ hội đường phố vào tháng Ba.
Many people do not own a unicycle for daily transportation.
Nhiều người không sở hữu unicycle để di chuyển hàng ngày.
Have you ever seen a unicycle used in a circus performance?
Bạn đã bao giờ thấy unicycle được sử dụng trong một buổi biểu diễn xiếc chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unicycle
Không có idiom phù hợp