Bản dịch của từ Unidirectionality trong tiếng Việt

Unidirectionality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unidirectionality (Noun)

ˌʌnɨdˌɪɹɨktənˈɛstəli
ˌʌnɨdˌɪɹɨktənˈɛstəli
01

Trạng thái hoặc điều kiện là một chiều.

The state or condition of being unidirectional.

Ví dụ

The unidirectionality of social media affects how information spreads today.

Tính đơn hướng của mạng xã hội ảnh hưởng đến cách thông tin lan truyền ngày nay.

The unidirectionality of communication can limit public engagement in discussions.

Tính đơn hướng của giao tiếp có thể hạn chế sự tham gia của công chúng trong các cuộc thảo luận.

Does unidirectionality in social interactions hinder meaningful conversations?

Liệu tính đơn hướng trong các tương tác xã hội có cản trở các cuộc trò chuyện có ý nghĩa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unidirectionality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unidirectionality

Không có idiom phù hợp