Bản dịch của từ Unimpeachable trong tiếng Việt

Unimpeachable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unimpeachable (Adjective)

ʌnɪmpˈitʃəbl
ʌnɪmpˈitʃəbl
01

Không thể bị nghi ngờ, thắc mắc hay chỉ trích; hoàn toàn đáng tin cậy.

Not able to be doubted questioned or criticized entirely trustworthy.

Ví dụ

Her unimpeachable character made her an ideal community leader.

Tính cách không thể nghi ngờ của cô ấy khiến cô trở thành lãnh đạo cộng đồng lý tưởng.

His unimpeachable integrity does not allow any criticism.

Đạo đức không thể nghi ngờ của anh ấy không cho phép bất kỳ sự chỉ trích nào.

Is her unimpeachable reputation enough for the social project?

Danh tiếng không thể nghi ngờ của cô ấy có đủ cho dự án xã hội không?

Dạng tính từ của Unimpeachable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unimpeachable

Không thể bỏ qua

More unimpeachable

Không thể bỏ qua hơn

Most unimpeachable

Không thể bỏ qua nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unimpeachable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unimpeachable

Không có idiom phù hợp