Bản dịch của từ Unimpeachable trong tiếng Việt
Unimpeachable

Unimpeachable (Adjective)
Không thể bị nghi ngờ, thắc mắc hay chỉ trích; hoàn toàn đáng tin cậy.
Not able to be doubted questioned or criticized entirely trustworthy.
Her unimpeachable character made her an ideal community leader.
Tính cách không thể nghi ngờ của cô ấy khiến cô trở thành lãnh đạo cộng đồng lý tưởng.
His unimpeachable integrity does not allow any criticism.
Đạo đức không thể nghi ngờ của anh ấy không cho phép bất kỳ sự chỉ trích nào.
Is her unimpeachable reputation enough for the social project?
Danh tiếng không thể nghi ngờ của cô ấy có đủ cho dự án xã hội không?
Dạng tính từ của Unimpeachable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unimpeachable Không thể bỏ qua | More unimpeachable Không thể bỏ qua hơn | Most unimpeachable Không thể bỏ qua nhất |
Họ từ
Từ "unimpeachable" được sử dụng để chỉ điều gì đó không thể bị nghi ngờ, không thể bị chỉ trích hoặc bác bỏ. Tính từ này thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến độ tin cậy và sự chính trực của một cá nhân hoặc thông tin. Đặc điểm này không có sự khác biệt trong phiên bản Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa và cách viết tương tự. Tuy nhiên, khả năng phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa cơ bản của từ.
Từ "unimpeachable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "impeachabilis", xuất phát từ động từ "implicare" có nghĩa là "kéo vào" hoặc "liên quan". Trong tiếng Anh, "impeach" ban đầu chỉ việc buộc tội một quan chức công, nhưng "unimpeachable" đã trở thành một thuật ngữ chỉ sự tin cậy và tính không thể bị nghi ngờ. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa hiện đại, nhấn mạnh đến những phẩm chất không thể bị chỉ trích hay nghi ngờ.
Từ "unimpeachable" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, nơi nó có thể phù hợp trong các khái niệm về tính chính xác và độ tin cậy. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực pháp lý và chính trị để chỉ tính không thể bị chỉ trích hoặc nghi ngờ. Sự sử dụng của nó thường liên quan đến các cá nhân hoặc chứng cứ có uy tín cao, tạo ra niềm tin vững chắc từ cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp