Bản dịch của từ Unimpeachably trong tiếng Việt

Unimpeachably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unimpeachably (Adverb)

ˌʌnɨmpˈitʃəbli
ˌʌnɨmpˈitʃəbli
01

Theo một cách mà không thể nghi ngờ, đặt câu hỏi, hoặc chỉ trích.

In a way that cannot be doubted questioned or criticized.

Ví dụ

The survey results showed unimpeachably that people prefer public transport.

Kết quả khảo sát cho thấy rõ ràng rằng mọi người thích giao thông công cộng.

Many critics do not believe her argument is unimpeachably valid.

Nhiều nhà phê bình không tin rằng lập luận của cô ấy hoàn toàn hợp lý.

Is the data presented by the government unimpeachably accurate?

Dữ liệu do chính phủ trình bày có chính xác hoàn toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unimpeachably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unimpeachably

Không có idiom phù hợp