Bản dịch của từ Unindicted trong tiếng Việt
Unindicted

Unindicted (Verb)
Không chính thức bị buộc tội.
Not officially charged with a crime.
The police unindicted several protesters after the peaceful demonstration last week.
Cảnh sát không buộc tội một số người biểu tình sau cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
They were unindicted despite the evidence against them in the social protest.
Họ không bị buộc tội mặc dù có bằng chứng chống lại họ trong cuộc biểu tình xã hội.
Were the activists unindicted after their involvement in the recent protests?
Các nhà hoạt động có bị không buộc tội sau khi tham gia các cuộc biểu tình gần đây không?
Unindicted (Adjective)
Không bị buộc tội.
Not charged with a crime.
Many unindicted individuals attended the social justice rally last Saturday.
Nhiều cá nhân không bị buộc tội đã tham gia buổi biểu tình hôm thứ Bảy.
The unindicted activists continue to fight for social equality.
Các nhà hoạt động không bị buộc tội vẫn tiếp tục đấu tranh cho bình đẳng xã hội.
Are there any unindicted people involved in the recent protests?
Có ai không bị buộc tội liên quan đến các cuộc biểu tình gần đây không?
"Unindicted" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ động từ "indict" trong tiếng Anh, chỉ trạng thái của một cá nhân không bị cáo buộc hình sự. Thuật ngữ này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh pháp luật, nơi nó xác nhận rằng một cá nhân không nằm trong danh sách bị truy tố. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù ngữ điệu và cách diễn đạt có thể khác nhau trong một số trường hợp.
Từ "unindicted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "indictus", từ động từ "indicare", có nghĩa là "chỉ ra" hoặc "buộc tội". Trong lịch sử pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ một cá nhân chưa bị buộc tội hình sự. Sự kết hợp tiền tố "un-" mang ý nghĩa phủ định, dẫn đến việc diễn đạt tình trạng không bị buộc tội. Nghĩa này giữ nguyên tính pháp lý, phản ánh trạng thái của một người không bị cáo buộc trong các vụ án hình sự.
Từ "unindicted" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc báo chí, liên quan đến các cá nhân không bị cáo buộc hình sự trong các vụ án nhất định. Trong các tình huống này, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái của một người trước toà án, nhấn mạnh sự bảo đảm về quyền lợi pháp lý của họ.