Bản dịch của từ Unindicted trong tiếng Việt

Unindicted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unindicted (Verb)

ˌʌ.nɪnˈdaɪ.tɪd
ˌʌ.nɪnˈdaɪ.tɪd
01

Không chính thức bị buộc tội.

Not officially charged with a crime.

Ví dụ

The police unindicted several protesters after the peaceful demonstration last week.

Cảnh sát không buộc tội một số người biểu tình sau cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.

They were unindicted despite the evidence against them in the social protest.

Họ không bị buộc tội mặc dù có bằng chứng chống lại họ trong cuộc biểu tình xã hội.

Were the activists unindicted after their involvement in the recent protests?

Các nhà hoạt động có bị không buộc tội sau khi tham gia các cuộc biểu tình gần đây không?

Unindicted (Adjective)

ʌnɪndˈaɪtɪd
ʌnɪndˈaɪtɪd
01

Không bị buộc tội.

Not charged with a crime.

Ví dụ

Many unindicted individuals attended the social justice rally last Saturday.

Nhiều cá nhân không bị buộc tội đã tham gia buổi biểu tình hôm thứ Bảy.

The unindicted activists continue to fight for social equality.

Các nhà hoạt động không bị buộc tội vẫn tiếp tục đấu tranh cho bình đẳng xã hội.

Are there any unindicted people involved in the recent protests?

Có ai không bị buộc tội liên quan đến các cuộc biểu tình gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unindicted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unindicted

Không có idiom phù hợp