Bản dịch của từ Uninfluential trong tiếng Việt
Uninfluential
Adjective
Uninfluential (Adjective)
ˌʌnɪnflʊˈɛnʃl̩
ˌʌnɪnflʊˈɛnʃl̩
Ví dụ
Her uninfluential position in the social hierarchy made her feel insignificant.
Vị trí không ảnh hưởng của cô ấy trong hệ thống xã hội khiến cô ấy cảm thấy không đáng kể.
The uninfluential group struggled to make an impact on society.
Nhóm không ảnh hưởng đã gặp khó khăn trong việc tạo ảnh hưởng đối với xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Uninfluential
Không có idiom phù hợp