Bản dịch của từ Uninformed trong tiếng Việt

Uninformed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uninformed (Adjective)

ʌnɪnfˈɔɹmd
ʌnɪnfˈoʊɹmd
01

Không có hoặc thể hiện nhận thức hoặc hiểu biết về sự thật.

Not having or showing awareness or understanding of the facts.

Ví dụ

She failed the IELTS speaking test because she sounded uninformed.

Cô ấy trượt kỳ thi nói IELTS vì cô ấy nghe có vẻ không hiểu biết.

It's important to avoid sounding uninformed during the speaking section.

Quan trọng là tránh nghe có vẻ không hiểu biết trong phần nói.

Did you feel uninformed when discussing social issues in the writing task?

Bạn có cảm thấy không hiểu biết khi thảo luận về vấn đề xã hội trong bài viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uninformed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uninformed

Không có idiom phù hợp