Bản dịch của từ Uninformed trong tiếng Việt
Uninformed

Uninformed (Adjective)
Không có hoặc thể hiện nhận thức hoặc hiểu biết về sự thật.
Not having or showing awareness or understanding of the facts.
She failed the IELTS speaking test because she sounded uninformed.
Cô ấy trượt kỳ thi nói IELTS vì cô ấy nghe có vẻ không hiểu biết.
It's important to avoid sounding uninformed during the speaking section.
Quan trọng là tránh nghe có vẻ không hiểu biết trong phần nói.
Did you feel uninformed when discussing social issues in the writing task?
Bạn có cảm thấy không hiểu biết khi thảo luận về vấn đề xã hội trong bài viết không?
Từ "uninformed" là tính từ dùng để chỉ trạng thái không có thông tin, thiếu hiểu biết hoặc kiến thức về một chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, phát âm có thể khác nhau do sự biến đổi ngữ âm vùng miền. "Uninformed" thường được dùng để phê phán thái độ thụ động trong việc tiếp nhận thông tin hoặc quyết định.
Từ "uninformed" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-", mang nghĩa là "không", và "informed", từ động từ "inform" có nguồn gốc từ Latin "informare", nghĩa là "hình thành, cung cấp thông tin". Sự kết hợp giữa hai thành phần này tạo ra ý nghĩa "không được cung cấp thông tin" hoặc "không có kiến thức". Trong ngữ cảnh hiện tại, "uninformed" thường dùng để chỉ những người thiếu hiểu biết hoặc thông tin cần thiết trong một tình huống cụ thể.
Từ "uninformed" thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh phân tích thông tin và quan điểm. Tần suất sử dụng của từ này dao động trung bình, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như giáo dục và truyền thông. Trong các ngữ cảnh khác, "uninformed" thường được dùng để chỉ sự thiếu kiến thức hoặc thông tin về một vấn đề nào đó, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, bài viết phê bình, và các nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp