Bản dịch của từ Uninformed trong tiếng Việt

Uninformed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uninformed(Adjective)

ˈʌnɪnfˌɔːmd
ˈjunɪnˌfɔrmd
01

Thiếu thông tin hoặc kiến thức.

Lacking information or knowledge

Ví dụ
02

Không có hoặc không thể hiện sự nhận thức hay kiến thức về các sự kiện hoặc thông tin cụ thể.

Not having or showing awareness or knowledge of particular facts or information

Ví dụ
03

Chưa được thông báo, đặc biệt là chưa nhận được các sự kiện hoặc chi tiết cần thiết về điều gì đó.

Not informed especially not having received the necessary facts or details about something

Ví dụ