Bản dịch của từ Uninhabited trong tiếng Việt

Uninhabited

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uninhabited (Adjective)

ʌnɪnhˈæbətɪd
ʌnɪnhˈæbɪtɪd
01

(của một nơi) không có cư dân.

Of a place without inhabitants.

Ví dụ

The uninhabited island was a peaceful retreat for the writer.

Hòn đảo không người ở là nơi nghỉ ngơi yên bình cho nhà văn.

The village near the city is not uninhabited anymore.

Làng gần thành phố không còn không người ở nữa.

Is the uninhabited area safe for camping?

Khu vực không người ở có an toàn để cắm trại không?

Dạng tính từ của Uninhabited (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Uninhabited

Không có người ở

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uninhabited/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uninhabited

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.