Bản dịch của từ Uninhabited trong tiếng Việt
Uninhabited

Uninhabited (Adjective)
The uninhabited island was a peaceful retreat for the writer.
Hòn đảo không người ở là nơi nghỉ ngơi yên bình cho nhà văn.
The village near the city is not uninhabited anymore.
Làng gần thành phố không còn không người ở nữa.
Is the uninhabited area safe for camping?
Khu vực không người ở có an toàn để cắm trại không?
Dạng tính từ của Uninhabited (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uninhabited Không có người ở | - | - |
Từ "uninhabited" là tính từ chỉ trạng thái không có người sinh sống hoặc cư trú tại một khu vực nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cấu trúc và ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, "uninhabited" thường được sử dụng để miêu tả các hòn đảo hoang vắng hoặc các vùng đất không có sự hiện diện của con người, nhấn mạnh trạng thái hoang hoá và thiếu sự phát triển.
Từ "uninhabited" xuất phát từ tiền tố "un-" và từ gốc Latin "inhabitare", có nghĩa là "thường trú" hoặc "sinh sống". "Inhabitare" được cấu thành từ "in-" (trong) và "habitare" (sống, cư trú). Hình thức kết hợp này phản ánh sự không có con người sinh sống trên một vùng đất, tức là tình trạng vắng bóng cư dân. Lịch sử từ này có liên quan mật thiết đến ý nghĩa hiện tại, chỉ những khu vực, nơi chốn không có người định cư.
Từ "uninhabited" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, cho phép thí sinh mô tả các khu vực không có người sinh sống. Tần suất sử dụng trong bối cảnh này là tương đối cao, khi bàn về địa lý, sinh thái, hoặc các cuộc thảo luận về môi trường. Trong các tình huống khác, "uninhabited" thường xuất hiện trong mô tả các đảo hoang, không gian vũ trụ, hoặc trong văn học khi nói về những nơi vắng vẻ, nhằm tạo ra cảm giác cô đơn hoặc sự hoang dã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp