Bản dịch của từ Uninvitedly trong tiếng Việt
Uninvitedly

Uninvitedly (Adverb)
She uninvitedly showed up at the party without telling anyone.
Cô ấy tự ý đến bữa tiệc mà không thông báo cho ai.
He didn't uninvitedly crash the wedding; he was invited.
Anh ấy không tự ý xâm nhập vào đám cưới; anh ấy được mời.
Did they uninvitedly come to the gathering last weekend?
Họ có tự ý đến buổi họp mặt cuối tuần trước không?
Họ từ
Từ "uninvitedly" là trạng từ diễn tả hành động xảy ra mà không có lời mời, không được mời hay không được chào đón. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự tham gia hoặc xuất hiện trong một bối cảnh mà người khác không mong đợi. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với cùng nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về sắc thái ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Từ này là một biến thể của tính từ "uninvited", thường mang hàm ý tiêu cực hoặc không thoải mái.
Từ "uninvitedly" bắt nguồn từ tiếng Anh, có thể phân tích thành hai phần: tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và phần gốc "invited", xuất phát từ động từ "invite" với gốc Latin "invitare", mang nghĩa "mời". Tiếng Latin "invitare" có liên quan đến việc kêu gọi hoặc mời gọi, trong khi "uninvitedly" diễn tả hành động xảy ra mà không có sự mời gọi. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái xâm phạm không mong muốn trong xã hội, đồng thời nhấn mạnh tính chất không chính thức của sự hiện diện.
Từ "uninvitedly" thể hiện hành động xảy ra mà không có lời mời. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh thảo luận về các tình huống xã hội hoặc mối quan hệ. Trong các ngữ cảnh khác, "uninvitedly" thường được dùng trong văn học và giao tiếp hàng ngày để diễn tả hành vi xâm phạm không gian cá nhân hoặc những sự kiện không mong muốn, chẳng hạn như sự tham gia của một người không được hoan nghênh trong một buổi tiệc hay sự kiện.