Bản dịch của từ Uninvitedly trong tiếng Việt

Uninvitedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uninvitedly (Adverb)

ˌʌnɨnvˈɪdətɨtli
ˌʌnɨnvˈɪdətɨtli
01

Theo cách không được mời hoặc chào đón.

In a way that is not invited or welcome.

Ví dụ

She uninvitedly showed up at the party without telling anyone.

Cô ấy tự ý đến bữa tiệc mà không thông báo cho ai.

He didn't uninvitedly crash the wedding; he was invited.

Anh ấy không tự ý xâm nhập vào đám cưới; anh ấy được mời.

Did they uninvitedly come to the gathering last weekend?

Họ có tự ý đến buổi họp mặt cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uninvitedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uninvitedly

Không có idiom phù hợp