Bản dịch của từ Unionizes trong tiếng Việt
Unionizes
Verb
Unionizes (Verb)
jˈunjənˌaɪzɨz
jˈunjənˌaɪzɨz
Ví dụ
The workers unionizes to demand better wages and working conditions.
Công nhân thành lập công đoàn để đòi hỏi lương và điều kiện làm việc tốt hơn.
The company does not unionizes its employees despite their requests.
Công ty không thành lập công đoàn cho nhân viên mặc dù họ yêu cầu.
Does the organization unionizes its members for better representation?
Tổ chức có thành lập công đoàn cho các thành viên để đại diện tốt hơn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unionizes
Không có idiom phù hợp