Bản dịch của từ Unitedly trong tiếng Việt
Unitedly

Unitedly (Adverb)
They worked unitedly to achieve their goal.
Họ đã làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu của mình.
The team did not act unitedly during the crisis.
Đội không hành động cùng nhau trong thời kỳ khủng hoảng.
Did they speak unitedly in the meeting about the new project?
Họ đã nói chung trong cuộc họp về dự án mới chưa?
Từ "unitedly" là trạng từ diễn tả hành động diễn ra một cách đoàn kết hoặc thống nhất, thể hiện sự hợp nhất của một nhóm hoặc tập thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "unitedly" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong cách dùng hàng ngày và thường chỉ xuất hiện trong các bối cảnh trang trọng hoặc văn chương.
Từ "unitedly" xuất phát từ gốc Latin "unus", nghĩa là "một" và "united", hình thành từ động từ "unire", có nghĩa là "kết hợp" hay "gộp lại". Từ này đã phát triển qua thời gian và được sử dụng để mô tả hành động làm việc cùng nhau, thể hiện sự đoàn kết và đồng lòng trong một mục tiêu chung. Sự kết hợp của tiền tố "uni-" và hậu tố "-ly" cho thấy ý nghĩa đồng nhất trong ý kiến hay hành động, phản ánh rõ nét trong ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Từ "unitedly" có tần suất sử dụng hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường sử dụng các từ phổ biến hơn như "together" hoặc "collectively". Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự hợp tác hoặc đoàn kết trong nhóm, tổ chức hoặc các phong trào xã hội. Do đó, mặc dù không phổ biến, "unitedly" vẫn có giá trị trong việc thể hiện ý nghĩa của sự thống nhất và đồng lòng trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp