Bản dịch của từ Unladen trong tiếng Việt

Unladen

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unladen (Adjective)

ənlˈeɪdn
ənlˈeɪdn
01

Không mang vác.

Not carrying a load.

Ví dụ

The unladen truck drove through the city streets without any cargo.

Chiếc xe tải không chở hàng lái qua các con phố thành phố.

The unladen bicycles were parked outside the café on Main Street.

Những chiếc xe đạp không chở hàng được đậu bên ngoài quán cà phê trên đường Main.

Are the unladen vehicles allowed to enter the restricted area?

Có phải những phương tiện không chở hàng được phép vào khu vực hạn chế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unladen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unladen

Không có idiom phù hợp