Bản dịch của từ Unlasting trong tiếng Việt

Unlasting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlasting (Adjective)

01

Không kéo dài; vô thường; tạm thời.

Not lasting impermanent transient.

Ví dụ

Social trends are often unlasting and change every few years.

Các xu hướng xã hội thường không bền và thay đổi mỗi vài năm.

Many unlasting relationships form during college but fade after graduation.

Nhiều mối quan hệ không bền hình thành trong thời gian học đại học nhưng phai nhạt sau khi tốt nghiệp.

Are unlasting friendships common in today's fast-paced society?

Có phải tình bạn không bền là phổ biến trong xã hội ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unlasting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlasting

Không có idiom phù hợp