Bản dịch của từ Unlasting trong tiếng Việt
Unlasting

Unlasting (Adjective)
Không kéo dài; vô thường; tạm thời.
Not lasting impermanent transient.
Social trends are often unlasting and change every few years.
Các xu hướng xã hội thường không bền và thay đổi mỗi vài năm.
Many unlasting relationships form during college but fade after graduation.
Nhiều mối quan hệ không bền hình thành trong thời gian học đại học nhưng phai nhạt sau khi tốt nghiệp.
Are unlasting friendships common in today's fast-paced society?
Có phải tình bạn không bền là phổ biến trong xã hội ngày nay không?
"Unlasting" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không bền, không kéo dài lâu. Từ này hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn viết, thể hiện tính chất tạm thời hoặc thoáng qua của một hiện tượng hoặc sự vật. Khác với các thuật ngữ phổ biến hơn như "temporary", "unlasting" thường mang sắc thái văn chương hơn và ít phổ biến hơn trong cả Anh-Mỹ lẫn Anh-Anh.
Từ "unlasting" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa phủ định, và từ gốc "lasting", có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "lastian", có nghĩa là tồn tại. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để diễn tả trạng thái không bền vững hay không kéo dài. Hiện nay, "unlasting" được áp dụng để miêu tả những thứ dễ bị thay đổi, không có sự ổn định theo thời gian, phản ánh tính chất tạm thời trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "unlasting" không phải là một từ thường gặp trong các tài liệu liên quan đến kỳ thi IELTS. Trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này hiếm khi xuất hiện. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh rộng hơn, "unlasting" có thể được sử dụng để mô tả sự không bền vững hoặc tạm thời của điều gì đó, như mối quan hệ hay cảm xúc, thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về triết học hoặc tâm lý học.