Bản dịch của từ Unleaf trong tiếng Việt
Unleaf

Unleaf (Verb)
The volunteers unleafed the trees in the park for the festival.
Các tình nguyện viên bóc lá cây trong công viên cho lễ hội.
The environmental group unleafs trees to help with research on deforestation.
Nhóm môi trường bóc lá cây để giúp nghiên cứu về sự phá rừng.
In autumn, the strong winds unleaf many trees in the area.
Vào mùa thu, gió mạnh bóc lá của nhiều cây trong khu vực.
Từ "unleaf" là một động từ trong tiếng Anh, có ý nghĩa là loại bỏ hoặc tách ra các lá khỏi một cây hoặc một phần của thực vật. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp và sinh học thực vật. Tuy nhiên, "unleaf" không được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ hay Anh. Sử dụng từ này có thể bị hạn chế và không phổ biến trong văn viết cũng như văn nói hàng ngày.
Từ "unleaf" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang ý nghĩa phủ định, và từ "leaf", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "leaf", chỉ phần lá của cây. Kết hợp lại, "unleaf" chỉ hành động loại bỏ lá hoặc công việc diễn ra trong tình trạng không có lá. Khái niệm này phản ánh ý nghĩa hiện tại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc mô tả quá trình phát triển của cây cối.
Từ "unleaf" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "unleaf" thường được áp dụng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt liên quan đến việc loại bỏ lá cây trong nghiên cứu cấu trúc thực vật. Tuy nhiên, từ này ít xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thông dụng, cho thấy nó chủ yếu mang tính chuyên ngành hơn là phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.