Bản dịch của từ Unleaf trong tiếng Việt

Unleaf

Verb

Unleaf (Verb)

ˈʌnlˌif
ˈʌnlˌif
01

Để dải lá; để rụng lá.

To strip of leaves; to defoliate.

Ví dụ

The volunteers unleafed the trees in the park for the festival.

Các tình nguyện viên bóc lá cây trong công viên cho lễ hội.

The environmental group unleafs trees to help with research on deforestation.

Nhóm môi trường bóc lá cây để giúp nghiên cứu về sự phá rừng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unleaf

Không có idiom phù hợp