Bản dịch của từ Unleaf trong tiếng Việt
Unleaf
Verb
Unleaf (Verb)
ˈʌnlˌif
ˈʌnlˌif
Ví dụ
The volunteers unleafed the trees in the park for the festival.
Các tình nguyện viên bóc lá cây trong công viên cho lễ hội.
The environmental group unleafs trees to help with research on deforestation.
Nhóm môi trường bóc lá cây để giúp nghiên cứu về sự phá rừng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unleaf
Không có idiom phù hợp