Bản dịch của từ Defoliate trong tiếng Việt

Defoliate

Verb

Defoliate (Verb)

difˈoʊlɪˌeɪt
difˈoʊliˌeɪtv
01

Loại bỏ lá khỏi (cây, thực vật hoặc diện tích đất), vì mục đích nông nghiệp hoặc như một chiến thuật quân sự.

Remove leaves from a tree plant or area of land for agricultural purposes or as a military tactic

Ví dụ

Farmers defoliate crops to increase sunlight exposure and yield.

Nông dân làm rụng lá cây để tăng ánh sáng và năng suất.

They do not defoliate trees in urban areas for environmental reasons.

Họ không làm rụng lá cây ở khu vực đô thị vì lý do môi trường.

Do farmers defoliate their fields before the harvest season?

Liệu nông dân có làm rụng lá cây trước mùa thu hoạch không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defoliate

Không có idiom phù hợp