Bản dịch của từ Defoliate trong tiếng Việt
Defoliate

Defoliate (Verb)
Farmers defoliate crops to increase sunlight exposure and yield.
Nông dân làm rụng lá cây để tăng ánh sáng và năng suất.
They do not defoliate trees in urban areas for environmental reasons.
Họ không làm rụng lá cây ở khu vực đô thị vì lý do môi trường.
Do farmers defoliate their fields before the harvest season?
Liệu nông dân có làm rụng lá cây trước mùa thu hoạch không?
Họ từ
Từ "defoliate" có nghĩa là loại bỏ lá cây, thường thông qua các tác động tự nhiên hoặc nhân tạo, nhằm giảm diện tích lá mà cây có. Trong bối cảnh nông nghiệp hoặc sinh thái học, hành động này có thể được thực hiện để kiểm soát sâu bệnh hoặc cải thiện sinh trưởng của cây trồng. Từ này có thể được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng, chủ yếu trong ngành nông nghiệp và môi trường.
Từ "defoliate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần gốc "folium" có nghĩa là "lá" và tiền tố "de-" biểu thị hành động loại bỏ. Từ này được hình thành vào thế kỷ 20, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp và sinh học để chỉ quá trình loại bỏ lá khỏi cây cối. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa việc can thiệp vào thực vật và tác động của điều kiện môi trường hoặc dịch bệnh đối với sự sinh trưởng của cây trồng.
Từ "defoliate" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các câu hỏi về ngữ pháp hoặc từ vựng, bởi nó thuộc về lĩnh vực chuyên môn trong sinh học và nông nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "defoliate" thường được sử dụng để mô tả quá trình loại bỏ lá cây trong nông nghiệp, tác động của sâu bệnh đến cây trồng, hoặc trong nghiên cứu tác động môi trường. Sự sử dụng này thường liên quan đến các nghiên cứu về bảo vệ cây trồng và sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp