Bản dịch của từ Unlimitedly trong tiếng Việt
Unlimitedly

Unlimitedly (Adverb)
She spoke unlimitedly about the benefits of social media in IELTS.
Cô ấy nói vô tận về lợi ích của truyền thông xã hội trong IELTS.
He couldn't express himself unlimitedly due to time constraints in speaking.
Anh ấy không thể tỏ ra vô tận do hạn chế thời gian trong phần nói.
Did they discuss the impact of unlimitedly using technology in writing?
Họ có thảo luận về tác động của việc sử dụng công nghệ không giới hạn trong viết không?
Từ "unlimitedly" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động không có giới hạn, không bị ràng buộc bởi bất kỳ điều gì. Từ này thường diễn tả sự tự do trong khả năng hoặc quyền lực thực hiện một điều gì đó mà không bị cản trở. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, với Anh ngữ phản ánh sự trang trọng hơn trong văn viết.
Từ "unlimitedly" bắt nguồn từ tiếng Latin "limitare", có nghĩa là hạn chế hoặc giới hạn. Gốc từ "un-" diễn ra từ "not", kết hợp với "limited" để tạo thành nghĩa "không bị hạn chế". Qua quá trình phát triển, từ này phản ánh một trạng thái không giới hạn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tự do hoặc sự dồi dào, nhất là trong các lĩnh vực như thời gian, không gian và khả năng. Việc sử dụng từ ngữ này nhấn mạnh sự mở rộng không có ranh giới.
Từ "unlimitedly" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến công nghệ hoặc tài chính. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để diễn tả sự không có giới hạn, như trong các cuộc thảo luận về quyền truy cập thông tin, dịch vụ trực tuyến, hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến khả năng tài chính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp