Bản dịch của từ Unlimitedly trong tiếng Việt

Unlimitedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlimitedly (Adverb)

ənlˈɪmɪtɪdli
ənlɪmɪtɪdli
01

Một cách không giới hạn; không có giới hạn hoặc hạn chế.

In an unlimited manner without limits or restrictions.

Ví dụ

She spoke unlimitedly about the benefits of social media in IELTS.

Cô ấy nói vô tận về lợi ích của truyền thông xã hội trong IELTS.

He couldn't express himself unlimitedly due to time constraints in speaking.

Anh ấy không thể tỏ ra vô tận do hạn chế thời gian trong phần nói.

Did they discuss the impact of unlimitedly using technology in writing?

Họ có thảo luận về tác động của việc sử dụng công nghệ không giới hạn trong viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlimitedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlimitedly

Không có idiom phù hợp