Bản dịch của từ Unlimitedness trong tiếng Việt

Unlimitedness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlimitedness (Noun)

ənlˈɪmɪtɪdnɛs
ənlˈɪmɪtɪdnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái không giới hạn.

The quality or state of being unlimited.

Ví dụ

The unlimitedness of online information helps people learn about social issues.

Tính không giới hạn của thông tin trực tuyến giúp mọi người tìm hiểu về các vấn đề xã hội.

The unlimitedness of social media can lead to information overload.

Tính không giới hạn của mạng xã hội có thể dẫn đến quá tải thông tin.

Is the unlimitedness of resources in society truly beneficial for everyone?

Liệu tính không giới hạn của tài nguyên trong xã hội có thực sự có lợi cho mọi người không?

Unlimitedness (Noun Uncountable)

ənlˈɪmɪtɪdnɛs
ənlˈɪmɪtɪdnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái không giới hạn.

The quality or state of being unlimited.

Ví dụ

The unlimitedness of online resources benefits students in their studies.

Sự không giới hạn của tài nguyên trực tuyến mang lại lợi ích cho sinh viên.

There is not unlimitedness in the availability of social services.

Không có sự không giới hạn trong khả năng cung cấp dịch vụ xã hội.

Is unlimitedness essential for growth in community programs?

Sự không giới hạn có cần thiết cho sự phát triển của các chương trình cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlimitedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlimitedness

Không có idiom phù hợp