Bản dịch của từ Unlimitedness trong tiếng Việt
Unlimitedness

Unlimitedness (Noun)
The unlimitedness of online information helps people learn about social issues.
Tính không giới hạn của thông tin trực tuyến giúp mọi người tìm hiểu về các vấn đề xã hội.
The unlimitedness of social media can lead to information overload.
Tính không giới hạn của mạng xã hội có thể dẫn đến quá tải thông tin.
Is the unlimitedness of resources in society truly beneficial for everyone?
Liệu tính không giới hạn của tài nguyên trong xã hội có thực sự có lợi cho mọi người không?
Unlimitedness (Noun Uncountable)
The unlimitedness of online resources benefits students in their studies.
Sự không giới hạn của tài nguyên trực tuyến mang lại lợi ích cho sinh viên.
There is not unlimitedness in the availability of social services.
Không có sự không giới hạn trong khả năng cung cấp dịch vụ xã hội.
Is unlimitedness essential for growth in community programs?
Sự không giới hạn có cần thiết cho sự phát triển của các chương trình cộng đồng không?
Từ "unlimitedness" chỉ trạng thái hoặc tính chất không có giới hạn, không bị ngăn cản bởi bất kỳ điều gì. Đây là danh từ được hình thành từ tính từ "unlimited", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khái niệm vô tận, như trong triết học hay toán học. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh cho từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ "limitlessness" cũng thường được sử dụng và được xem là phổ biến hơn.
Từ "unlimitedness" có nguồn gốc từ tiền tố "un-", có nghĩa là "không" và từ gốc "limited", bắt nguồn từ tiếng Latinh "limitatum", là dạng quá khứ phân từ của động từ "limitare", nghĩa là "giới hạn". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh khái niệm về sự vô hạn, chuyển từ trạng thái bị giới hạn sang trạng thái không có ranh giới. "Unlimitedness" hiện nay chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của sự không có giới hạn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, toán học và khoa học.
Từ "unlimitedness" thể hiện tính không giới hạn và ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống thực tế, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ, tài nguyên tự nhiên, hoặc trong bối cảnh triết học khi nói đến khả năng vô hạn của tư tưởng và sáng tạo. Mặc dù không phổ biến, "unlimitedness" vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các khái niệm liên quan đến sự tự do và không có giới hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp