Bản dịch của từ Unloads trong tiếng Việt
Unloads

Unloads (Verb)
She unloads donations at the charity event every Saturday morning.
Cô ấy dỡ hàng quyên góp tại sự kiện từ thiện mỗi sáng thứ Bảy.
He does not unload supplies for the community center this week.
Anh ấy không dỡ hàng cung cấp cho trung tâm cộng đồng tuần này.
Does she unload food for the homeless shelter regularly?
Cô ấy có thường dỡ thực phẩm cho nơi trú ẩn người vô gia cư không?
Dạng động từ của Unloads (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unload |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unloaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unloaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unloads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unloading |
Họ từ
Từ "unloads" là động từ trong dạng số nhiều, có nghĩa là dỡ hàng, giải phóng hoặc loại bỏ tải trọng khỏi một phương tiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "unloads" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông vận tải hoặc máy móc, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến vận chuyển hàng hóa. Tuy nhiên, trong cả hai biến thể, cách phát âm có thể hơi khác biệt, chủ yếu do trọng âm và ngữ điệu của người nói.
Từ "unloads" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" mang nghĩa là "không" hoặc "giải phóng", kết hợp với động từ "load" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lād", xuất phát từ từ Proto-Germanic *laidwan. Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động chất hàng. Theo thời gian, "unloads" đã mở rộng nghĩa để biểu thị hành động giải phóng một trọng tải hoặc áp lực, phản ánh ý nghĩa nguyên thủy về việc xóa bỏ hoặc giảm bớt sức nặng.
Từ "unloads" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả hành động giảm bớt nội dung hoặc trọng tải. Cụ thể, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến vận chuyển hàng hóa, logistics hoặc trong các cuộc thảo luận về các biện pháp giảm căng thẳng tâm lý. Sự đa dạng và độ phổ biến của từ này có thể gia tăng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.