Bản dịch của từ Unloads trong tiếng Việt
Unloads
Unloads (Verb)
She unloads donations at the charity event every Saturday morning.
Cô ấy dỡ hàng quyên góp tại sự kiện từ thiện mỗi sáng thứ Bảy.
He does not unload supplies for the community center this week.
Anh ấy không dỡ hàng cung cấp cho trung tâm cộng đồng tuần này.
Does she unload food for the homeless shelter regularly?
Cô ấy có thường dỡ thực phẩm cho nơi trú ẩn người vô gia cư không?
Dạng động từ của Unloads (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unload |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unloaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unloaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unloads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unloading |