Bản dịch của từ Unlovely trong tiếng Việt

Unlovely

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlovely (Adjective)

ənlˈʌvli
ənlˈʌvli
01

Không hấp dẫn; xấu xí.

Not attractive ugly.

Ví dụ

The unlovely building stood out in the beautiful neighborhood of Elm Street.

Tòa nhà không đẹp nổi bật giữa khu phố xinh đẹp trên phố Elm.

The unlovely comments on social media hurt many people's feelings.

Những bình luận không đẹp trên mạng xã hội làm tổn thương cảm xúc của nhiều người.

Is the unlovely design of the park a problem for visitors?

Thiết kế không đẹp của công viên có phải là vấn đề cho du khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlovely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlovely

Không có idiom phù hợp