Bản dịch của từ Unluck trong tiếng Việt
Unluck

Unluck (Noun)
Xui xẻo, xui xẻo; sự không may mắn.
Bad luck misfortune unluckiness.
Many people faced unluck during the pandemic in 2020.
Nhiều người đã gặp phải vận xui trong đại dịch năm 2020.
She did not believe in unluck affecting her career choices.
Cô ấy không tin vào vận xui ảnh hưởng đến sự nghiệp của mình.
Is unluck a common theme in social discussions today?
Vận xui có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Từ "unluck" là một dạng động từ tiếng Anh không chính thức, thường được dùng để diễn tả sự thiếu may mắn. Tuy nhiên, từ này không được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh chuẩn, và thay vào đó người nói thường sử dụng "be unlucky". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unlucky" là phiên bản chính xác và được chấp nhận hơn để diễn đạt ý nghĩa này. Sự khác biệt giữa hai dạng tiếng Anh này chủ yếu nằm ở phát âm và một số từ vựng, nhưng không có sự khác biệt lớn trong cách sử dụng từ "unlucky".
Từ "unluck" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ, biểu thị sự phủ định, và danh từ "luck", xuất phát từ tiếng Latinh "lusca", có nghĩa là sự may mắn. "Luck" đã được sử dụng để chỉ sự tình cờ tốt đẹp hoặc xấu, trong khi "unluck" thể hiện sự thiếu may mắn. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến trạng thái hoặc hoàn cảnh không thuận lợi trong cuộc sống.
Từ "unluck" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh chính thống. Thay vào đó, từ "unlucky" thường được sử dụng để diễn tả sự không may mắn. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "unluck" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức hoặc hài hước, tuy nhiên, nó không phải là lựa chọn ngôn ngữ chuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp