Bản dịch của từ Unluck trong tiếng Việt

Unluck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unluck (Noun)

əlnˈʌk
əlnˈʌk
01

Xui xẻo, xui xẻo; sự không may mắn.

Bad luck misfortune unluckiness.

Ví dụ

Many people faced unluck during the pandemic in 2020.

Nhiều người đã gặp phải vận xui trong đại dịch năm 2020.

She did not believe in unluck affecting her career choices.

Cô ấy không tin vào vận xui ảnh hưởng đến sự nghiệp của mình.

Is unluck a common theme in social discussions today?

Vận xui có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unluck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unluck

Không có idiom phù hợp