Bản dịch của từ Unmeddling trong tiếng Việt
Unmeddling
Adjective
Unmeddling (Adjective)
Ví dụ
Her unmeddling approach helped resolve the community's conflicts peacefully.
Cách tiếp cận không can thiệp của cô ấy đã giúp giải quyết xung đột cộng đồng một cách hòa bình.
The unmeddling attitude of the mediator surprised everyone at the meeting.
Thái độ không can thiệp của người hòa giải đã khiến mọi người ngạc nhiên tại cuộc họp.
Is an unmeddling government beneficial for social progress?
Một chính phủ không can thiệp có lợi cho sự tiến bộ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unmeddling
Không có idiom phù hợp