Bản dịch của từ Unmeddling trong tiếng Việt
Unmeddling

Unmeddling (Adjective)
Her unmeddling approach helped resolve the community's conflicts peacefully.
Cách tiếp cận không can thiệp của cô ấy đã giúp giải quyết xung đột cộng đồng một cách hòa bình.
The unmeddling attitude of the mediator surprised everyone at the meeting.
Thái độ không can thiệp của người hòa giải đã khiến mọi người ngạc nhiên tại cuộc họp.
Is an unmeddling government beneficial for social progress?
Một chính phủ không can thiệp có lợi cho sự tiến bộ xã hội không?
Từ "unmeddling" có nghĩa là việc ngăn chặn hoặc không can thiệp vào công việc hoặc tình huống của người khác. Đây là một thuật ngữ ít sử dụng trong tiếng Anh, nhưng thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về sự tự chủ và tôn trọng quyền riêng tư của cá nhân. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, cả về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều phản ánh ý nghĩa của việc giữ khoảng cách và không can thiệp.
Từ "unmeddling" bắt nguồn từ tiền tố "un-", có nghĩa là "không" hoặc "rút lại", và từ "meddling", có nguồn gốc từ động từ "meddle" trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa "can thiệp" hoặc "chọc vào". Tiền tố và gốc từ này kết hợp để mô tả hành động không can thiệp hay rút lại sự can thiệp của một cá nhân. Nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh sự tự do và không can thiệp vào affairs của người khác, phản ánh xu hướng cá nhân hoá và tôn trọng quyền tự quyết của mỗi cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "unmeddling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, do bản chất hiếm gặp và mang tính chất chuyên môn của nó. Trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này không thường xuất hiện, chủ yếu vì nó không phải là thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, "unmeddling" có thể được vận dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc triết học, liên quan đến việc không can thiệp vào công việc hoặc quyền riêng tư của người khác. Nhìn chung, từ này ít được sử dụng trong văn viết hoặc nói thông dụng.