Bản dịch của từ Unmeddling trong tiếng Việt

Unmeddling

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmeddling (Adjective)

01

Điều đó không can thiệp hay can thiệp; không có đặc điểm là can thiệp.

That does not meddle or interfere not characterized by meddling.

Ví dụ

Her unmeddling approach helped resolve the community's conflicts peacefully.

Cách tiếp cận không can thiệp của cô ấy đã giúp giải quyết xung đột cộng đồng một cách hòa bình.

The unmeddling attitude of the mediator surprised everyone at the meeting.

Thái độ không can thiệp của người hòa giải đã khiến mọi người ngạc nhiên tại cuộc họp.

Is an unmeddling government beneficial for social progress?

Một chính phủ không can thiệp có lợi cho sự tiến bộ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unmeddling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmeddling

Không có idiom phù hợp