Bản dịch của từ Meddle trong tiếng Việt
Meddle
Meddle (Verb)
Parents should not meddle in their children's relationships.
Cha mẹ không nên can thiệp vào mối quan hệ của con cái.
She always meddles in office matters, causing conflicts.
Cô ấy luôn can thiệp vào việc công sở, gây ra mâu thuẫn.
It's best not to meddle in other people's personal affairs.
Tốt nhất đừng can thiệp vào chuyện riêng tư của người khác.
Dạng động từ của Meddle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Meddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Meddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Meddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Meddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Meddling |
Họ từ
Từ "meddle" có nghĩa là can thiệp hoặc xía vào việc của người khác mà không có sự cho phép hay cần thiết. Trong tiếng Anh, "meddle" được dùng chủ yếu trong cả Anh và Mỹ với cùng ý nghĩa, nhưng trong văn phong, từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh tiêu cực để chỉ hành động can thiệp gây rắc rối. Có thể nhắc đến cách phát âm khác nhau trong bối cảnh nói, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "meddle" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "meditari", có nghĩa là "suy ngẫm" hoặc "trầm tư". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này qua con đường trung gian từ tiếng Pháp cổ "medler". Ban đầu, từ này chỉ việc tham gia vào việc của người khác mà không được phép hay không có thẩm quyền. Ý nghĩa hiện tại của "meddle" phản ánh sự can thiệp không mong muốn, thường dẫn đến những tình huống rắc rối hơn là hữu ích.
Từ "meddle" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành vi can thiệp vào công việc của người khác một cách không mong muốn, thường liên quan đến các cuộc tranh luận hoặc mâu thuẫn gia đình. Trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội, từ này diễn tả sự can thiệp không cần thiết từ bên ngoài vào các vấn đề nội bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp