Bản dịch của từ Unmediatized trong tiếng Việt
Unmediatized

Unmediatized (Adjective)
The unmediatized decision led to confusion among the members.
Quyết định không qua trung gian dẫn đến sự lúng túng trong số các thành viên.
The unmediatized situation caused tension within the social group.
Tình huống không qua trung gian gây ra sự căng thẳng trong nhóm xã hội.
Was the unmediatized approach effective in resolving the conflict peacefully?
Phương pháp không qua trung gian có hiệu quả trong giải quyết xung đột một cách hòa bình không?
Từ "unmediatized" được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và truyền thông để chỉ các tác động hay thông tin không qua trung gian hoặc không bị ảnh hưởng bởi các phương tiện truyền thông. Đây là khái niệm phản ánh sự thuần khiết trong việc nhận thức hoặc trải nghiệm của con người, không bị lệ thuộc vào các sự môi giới. Từ này ít phổ biến trong tiếng Anh, và chưa có phiên bản chính thức nào trong tiếng Anh Anh hoặc tiếng Anh Mỹ.
Từ "unmediatized" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và danh từ "mediatize", xuất phát từ chữ Latinh "mediatus", nghĩa là "trung gian" hay "được trung gian hóa". Từ gốc này liên quan đến khái niệm về việc bị ảnh hưởng hoặc hạn chế bởi một yếu tố trung gian. Trong ngữ cảnh hiện tại, "unmediatized" được sử dụng để diễn tả tình trạng độc lập, không bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài, phản ánh rõ ràng sự trở về nguyên trạng, kết nối mạnh mẽ với ý nghĩa gốc của nó.
Từ "unmediatized" không phải là thuật ngữ phổ biến trong các phần thi IELTS, thể hiện sự xuất hiện hiếm hoi trong các bài đọc, nghe, nói và viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học và xã hội học để mô tả trạng thái không bị trung gian hay tác động bởi yếu tố bên ngoài. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự tự chủ và ảnh hưởng trong tương tác xã hội.