Bản dịch của từ Unmeditated trong tiếng Việt
Unmeditated

Unmeditated (Adjective)
Her unmeditated response surprised everyone at the social event last week.
Phản ứng không suy nghĩ của cô ấy đã khiến mọi người bất ngờ tại sự kiện xã hội tuần trước.
He did not give an unmeditated opinion during the group discussion.
Anh ấy đã không đưa ra ý kiến không suy nghĩ trong buổi thảo luận nhóm.
Was her unmeditated comment appropriate for the social gathering?
Liệu nhận xét không suy nghĩ của cô ấy có phù hợp với buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "unmeditated" có nghĩa là hành động hoặc ý tưởng không được chuẩn bị, suy nghĩ hoặc xem xét kỹ càng trước khi thực hiện. Nó thường diễn ra trong ngữ cảnh mà cá nhân đưa ra quyết định vội vàng hoặc không suy nghĩ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong sử dụng từ này, và nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh triết học hoặc tâm lý học.
Từ "unmeditated" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" kết hợp với từ "meditated", xuất phát từ tiếng Latin "meditari" có nghĩa là "suy nghĩ, ngẫm nghĩ". Lịch sử của từ này phản ánh sự thiếu suy diễn hay cân nhắc trong hành động hoặc quyết định. Hiện nay, từ "unmeditated" được dùng để chỉ những hành động hoặc lựa chọn không được chuẩn bị hay xem xét kỹ lưỡng trước khi thực hiện.
Từ "unmeditated" khá hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, đặc biệt trong triết học hoặc tâm lý học để diễn tả hành động không được suy nghĩ hoặc lên kế hoạch trước. Trong văn cảnh hàng ngày, thuật ngữ này ít phổ biến hơn, thường bị thay thế bởi các từ đơn giản hơn để diễn tả ý tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp