Bản dịch của từ Unmeditated trong tiếng Việt
Unmeditated
Adjective
Unmeditated (Adjective)
Ví dụ
Her unmeditated response surprised everyone at the social event last week.
Phản ứng không suy nghĩ của cô ấy đã khiến mọi người bất ngờ tại sự kiện xã hội tuần trước.
He did not give an unmeditated opinion during the group discussion.
Anh ấy đã không đưa ra ý kiến không suy nghĩ trong buổi thảo luận nhóm.
Was her unmeditated comment appropriate for the social gathering?
Liệu nhận xét không suy nghĩ của cô ấy có phù hợp với buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unmeditated
Không có idiom phù hợp