Bản dịch của từ Unmelting trong tiếng Việt
Unmelting
Unmelting (Adjective)
Không tan chảy (nghĩa đen và nghĩa bóng).
Not melting literal and figurative.
The unmelting ice sculptures amazed visitors at the festival last week.
Những bức tượng đá không tan chảy đã làm ngạc nhiên du khách tại lễ hội tuần trước.
The unmelting tensions between the two groups are concerning for everyone.
Sự căng thẳng không tan chảy giữa hai nhóm đang khiến mọi người lo lắng.
Are the unmelting attitudes of leaders affecting social progress today?
Liệu thái độ không tan chảy của các nhà lãnh đạo có ảnh hưởng đến tiến bộ xã hội hôm nay không?
"Unmelting" là một tính từ trong tiếng Anh, nghĩa là không tan chảy hoặc vẫn giữ được hình dạng ban đầu. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả trạng thái của các vật thể hoặc chất liệu không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ với từ này; cả hai đều sử dụng "unmelting" với cùng một ngữ nghĩa. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn phong khoa học hoặc văn học cụ thể.
Từ "unmelting" có nguồn gốc từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa ngược lại hoặc phủ nhận, và từ "melt" từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "melten". Từ "melt" ban đầu xuất phát từ tiếng Latin "meltere", có nghĩa là làm nóng hoặc tan chảy. "Unmelting" chỉ trạng thái không thể tan chảy, thường được sử dụng để mô tả các chất liệu bền vững, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, không chỉ thể hiện tính chất vật lý mà còn có thể ngụ ý về sự ổn định trong các ngữ cảnh khác.
Từ "unmelting" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một từ có nghĩa hẹp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc mô tả tình huống không thể thay đổi trạng thái từ rắn sang lỏng. Trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học, hoặc môi trường, "unmelting" có thể được áp dụng khi thảo luận về các hiện tượng tự nhiên hoặc các vật liệu có tính chất đặc biệt.