Bản dịch của từ Unmelting trong tiếng Việt
Unmelting
Adjective
Unmelting (Adjective)
01
Không tan chảy (nghĩa đen và nghĩa bóng).
Not melting literal and figurative.
Ví dụ
The unmelting ice sculptures amazed visitors at the festival last week.
Những bức tượng đá không tan chảy đã làm ngạc nhiên du khách tại lễ hội tuần trước.
The unmelting tensions between the two groups are concerning for everyone.
Sự căng thẳng không tan chảy giữa hai nhóm đang khiến mọi người lo lắng.
Are the unmelting attitudes of leaders affecting social progress today?
Liệu thái độ không tan chảy của các nhà lãnh đạo có ảnh hưởng đến tiến bộ xã hội hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unmelting
Không có idiom phù hợp