Bản dịch của từ Unmeritedly trong tiếng Việt
Unmeritedly

Unmeritedly (Adverb)
Theo cách không xứng đáng; một cách không đáng có.
In a manner that is not merited undeservedly.
Many people unmeritedly receive benefits from social welfare programs.
Nhiều người nhận được phúc lợi từ chương trình an sinh xã hội không xứng đáng.
She did not unmeritedly gain recognition for her community service.
Cô ấy không nhận được sự công nhận cho dịch vụ cộng đồng một cách không xứng đáng.
Did he unmeritedly benefit from the charity event last year?
Liệu anh ấy có được lợi ích không xứng đáng từ sự kiện từ thiện năm ngoái không?
Từ "unmeritedly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách không xứng đáng hoặc không công bằng. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc tình huống mà không có cơ sở hợp lý hoặc công bằng để nhận được một điều gì đó. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "unmeritedly" với cách phát âm và ý nghĩa tương tự.
Từ "unmeritedly" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không", và từ gốc "merit" xuất phát từ tiếng Latin "meritum", có nghĩa là "xứng đáng" hoặc "giá trị". "Merit" đã được sử dụng để chỉ những phẩm chất đáng khen ngợi hoặc giá trị của một người hoặc sự việc. Sự kết hợp giữa hai thành phần này cho thấy ý nghĩa của "unmeritedly" là hành động hoặc trạng thái không có giá trị hay xứng đáng, phản ánh bản chất của sự thiếu sự công bằng hay không xứng đáng.
Từ "unmeritedly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất trang trọng và tính chuyên ngành của nó. Trong các kỹ năng ngôn ngữ này, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về công bằng hoặc lợi ích không được trả xứng đáng. Ở những bối cảnh khác, "unmeritedly" thường được sử dụng trong các bài phê bình hoặc phân tích xã hội để diễn tả sự thiếu công bằng trong việc đánh giá thành tựu hoặc phẩm chất của một cá nhân hoặc tập thể.