Bản dịch của từ Unmethodical trong tiếng Việt
Unmethodical
Unmethodical (Adjective)
Không có trật tự và hệ thống.
Not orderly and systematic.
His unmethodical approach to social issues confused many participants at the forum.
Cách tiếp cận không có phương pháp của anh ấy về các vấn đề xã hội đã gây nhầm lẫn cho nhiều người tham gia diễn đàn.
She is not unmethodical in her research on community development projects.
Cô ấy không thiếu phương pháp trong nghiên cứu của mình về các dự án phát triển cộng đồng.
Is his unmethodical planning affecting the success of the social event?
Liệu kế hoạch không có phương pháp của anh ấy có ảnh hưởng đến sự thành công của sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp