Bản dịch của từ Unmethodical trong tiếng Việt

Unmethodical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmethodical (Adjective)

ʌnmɪɵˈɑdɪkl
ʌnmɪɵˈɑdɪkl
01

Không có trật tự và hệ thống.

Not orderly and systematic.

Ví dụ

His unmethodical approach to social issues confused many participants at the forum.

Cách tiếp cận không có phương pháp của anh ấy về các vấn đề xã hội đã gây nhầm lẫn cho nhiều người tham gia diễn đàn.

She is not unmethodical in her research on community development projects.

Cô ấy không thiếu phương pháp trong nghiên cứu của mình về các dự án phát triển cộng đồng.

Is his unmethodical planning affecting the success of the social event?

Liệu kế hoạch không có phương pháp của anh ấy có ảnh hưởng đến sự thành công của sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unmethodical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmethodical

Không có idiom phù hợp