Bản dịch của từ Unmethodical trong tiếng Việt
Unmethodical
Unmethodical (Adjective)
Không có trật tự và hệ thống.
Not orderly and systematic.
His unmethodical approach to social issues confused many participants at the forum.
Cách tiếp cận không có phương pháp của anh ấy về các vấn đề xã hội đã gây nhầm lẫn cho nhiều người tham gia diễn đàn.
She is not unmethodical in her research on community development projects.
Cô ấy không thiếu phương pháp trong nghiên cứu của mình về các dự án phát triển cộng đồng.
Is his unmethodical planning affecting the success of the social event?
Liệu kế hoạch không có phương pháp của anh ấy có ảnh hưởng đến sự thành công của sự kiện xã hội không?
Từ "unmethodical" có nghĩa là thiếu sự hệ thống hoặc không có phương pháp rõ ràng trong việc tổ chức hoặc thực hiện một hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ các cách tiếp cận không có kế hoạch hoặc ngẫu hứng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unmethodical" giữ nguyên hình thức và cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, cách diễn đạt có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa.
Từ "unmethodical" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không", và "methodical", xuất phát từ tiếng Latinh "methodicus", có nghĩa là "theo phương pháp". "Methodicus" lại được lấy từ tiếng Hy Lạp "methodos", nghĩa là "con đường" hay "phương pháp". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những cách tiếp cận có hệ thống. Hiện nay, "unmethodical" chỉ trạng thái không có tổ chức, thiếu tính hệ thống trong hành động hoặc suy nghĩ.
Từ "unmethodical" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả phong cách làm việc thiếu hệ thống và có thể bị trình bày trong các bài luận về phương pháp nghiên cứu hoặc tổ chức thời gian. Ngoài ra, "unmethodical" cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về quản lý dự án hoặc các lĩnh vực có tính chất phân tích để chỉ sự thiếu khoa học trong quy trình làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp