Bản dịch của từ Unmetrical trong tiếng Việt

Unmetrical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmetrical (Adjective)

ənmˈɛtɹikl
ənmˈɛtɹikl
01

Không được sáng tác hoặc sử dụng mét.

Not composed in or using metre.

Ví dụ

The poem was unmetrical, lacking any regular rhythm or pattern.

Bài thơ không có nhịp điệu, thiếu bất kỳ quy tắc nào.

His speech was not unmetrical; it flowed smoothly and had rhythm.

Bài phát biểu của anh ấy không phải là không có nhịp điệu; nó rất mượt mà.

Is the unmetrical nature of her writing intentional or accidental?

Tính không có nhịp điệu trong viết của cô ấy có phải là cố ý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmetrical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmetrical

Không có idiom phù hợp