Bản dịch của từ Unmetrical trong tiếng Việt
Unmetrical

Unmetrical (Adjective)
The poem was unmetrical, lacking any regular rhythm or pattern.
Bài thơ không có nhịp điệu, thiếu bất kỳ quy tắc nào.
His speech was not unmetrical; it flowed smoothly and had rhythm.
Bài phát biểu của anh ấy không phải là không có nhịp điệu; nó rất mượt mà.
Is the unmetrical nature of her writing intentional or accidental?
Tính không có nhịp điệu trong viết của cô ấy có phải là cố ý không?
Từ “unmetrical” là một tính từ có nguồn gốc từ tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định và từ "metrical" liên quan đến thước đo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thơ ca để chỉ những tác phẩm không tuân theo quy luật về nhịp điệu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, ít được sử dụng trong văn phong thường ngày và chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu văn học.
Từ "unmetrical" xuất phát từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ mang nghĩa "không" hoặc "thất bại", và gốc từ "metrical", được hình thành từ tiếng Latin "metrum", có nghĩa là "thước đo" hoặc "đo lường". Trong truyền thống văn học, "metrical" đề cập đến các quy tắc và cấu trúc trong thơ ca. Do đó, “unmetrical” chỉ những tác phẩm không tuân theo các quy tắc đo lường thơ ca, thể hiện sự tự do sáng tạo hơn trong văn học.
Từ "unmetrical" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến lĩnh vực thơ ca và ngôn ngữ học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật về cấu trúc thơ không theo quy tắc, nhấn mạnh sự tự do trong sáng tác. Các tình huống phổ biến bao gồm sự phân tích văn học và những bài hội thảo về nghệ thuật thơ.