Bản dịch của từ Unmired trong tiếng Việt
Unmired

Unmired (Adjective)
The community remained unmired by the recent economic downturn in 2023.
Cộng đồng không bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế gần đây năm 2023.
They were not unmired in social issues during the town hall meeting.
Họ không thoát khỏi các vấn đề xã hội trong cuộc họp thị trấn.
Is our society truly unmired by discrimination and inequality today?
Xã hội của chúng ta có thực sự không bị vướng mắc bởi phân biệt và bất bình đẳng không?
Từ "unmired" có nghĩa là thoát khỏi tình trạng bị chôn vùi hoặc bị mắc kẹt, thường sử dụng để mô tả việc giải phóng khỏi những khó khăn, rắc rối hoặc trở ngại. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "unmired" thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc học thuật, ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "unmired" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" và danh từ "mire", trong đó "mire" xuất phát từ tiếng Anh cổ "mire", có nghĩa là bùn lầy hoặc nơi lầy lội. Tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định hoặc loại bỏ. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của từ, diễn tả hành động thoát ra khỏi tình huống khó khăn hoặc bế tắc, phù hợp với ngữ cảnh hiện nay khi được sử dụng để chỉ việc giải phóng khỏi rắc rối hoặc cản trở.
Từ "unmired" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó ít xuất hiện trong các đoạn văn đọc, nói, viết và nghe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng thoát khỏi khó khăn, rắc rối hoặc tình huống khó khăn. Thường gặp trong văn phong học thuật hoặc báo chí, "unmired" thể hiện sự giải thoát hoặc chuyển đổi tích cực trong các vấn đề xã hội, kinh tế hoặc chính trị.