Bản dịch của từ Unmirthful trong tiếng Việt

Unmirthful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmirthful (Adjective)

ənmˈɪɹθfəl
ənmˈɪɹθfəl
01

Không vui vẻ; không có sự hài hước.

Not mirthful without humour.

Ví dụ

The unmirthful speech by John made everyone feel uncomfortable at the event.

Bài phát biểu không vui vẻ của John khiến mọi người cảm thấy không thoải mái tại sự kiện.

The party was unmirthful; nobody laughed or danced at all.

Bữa tiệc thật không vui vẻ; không ai cười hay nhảy múa cả.

Why was the meeting so unmirthful and serious this time?

Tại sao cuộc họp lần này lại không vui vẻ và nghiêm túc như vậy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmirthful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmirthful

Không có idiom phù hợp