Bản dịch của từ Unmonitored trong tiếng Việt

Unmonitored

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmonitored (Noun)

01

Không được theo dõi hoặc giữ dưới sự quan sát.

Not monitored or kept under observation.

Ví dụ

Many children play unmonitored in the park after school.

Nhiều trẻ em chơi không được giám sát trong công viên sau giờ học.

Parents should not allow unmonitored access to social media.

Phụ huynh không nên cho phép truy cập không được giám sát vào mạng xã hội.

Is it safe for teenagers to be unmonitored online?

Có an toàn cho thanh thiếu niên khi không được giám sát trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmonitored/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmonitored

Không có idiom phù hợp