Bản dịch của từ Unmonitored trong tiếng Việt
Unmonitored

Unmonitored (Noun)
Không được theo dõi hoặc giữ dưới sự quan sát.
Not monitored or kept under observation.
Many children play unmonitored in the park after school.
Nhiều trẻ em chơi không được giám sát trong công viên sau giờ học.
Parents should not allow unmonitored access to social media.
Phụ huynh không nên cho phép truy cập không được giám sát vào mạng xã hội.
Is it safe for teenagers to be unmonitored online?
Có an toàn cho thanh thiếu niên khi không được giám sát trực tuyến không?
Từ "unmonitored" là tính từ chỉ trạng thái không bị giám sát hoặc theo dõi. Nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống mà không có sự kiểm soát hoặc giám sát, có thể gây ra rủi ro hoặc vấn đề về an ninh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm văn hóa và xã hội của từng vùng.
Từ "unmonitored" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non-" có nghĩa là "không", và động từ "monitor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "monere", nghĩa là "cảnh báo" hoặc "hướng dẫn". Trong lịch sử, "monitor" được sử dụng để chỉ các hành động theo dõi hoặc kiểm soát. Hiện nay, "unmonitored" ám chỉ tình trạng không có sự giám sát, phản ánh sự thiếu vắng của những hoạt động đảm bảo an ninh hoặc quản lý trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "unmonitored" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin, giáo dục, và sức khỏe. Trong các tình huống này, từ này thường chỉ tình trạng không có sự giám sát hoặc theo dõi, chẳng hạn như khi nói về trẻ em sử dụng internet mà không có sự kiểm soát của người lớn.