Bản dịch của từ Unmoor trong tiếng Việt
Unmoor

Unmoor (Verb)
The ship unmoored from the dock, ready to set sail.
Con tàu cất cảng khỏi bến, sẵn sàng ra khơi.
The crew unmoors the boat to explore the nearby islands.
Phi hành đoàn thả neo tàu để khám phá các đảo lân cận.
It's important to unmoor the yacht carefully to avoid accidents.
Quan trọng phải thả neo du thuyền cẩn thận để tránh tai nạn.
Từ "unmoor" là một động từ có nghĩa là tháo neo hoặc giải phóng một con tàu khỏi điểm neo. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải để chỉ hành động làm cho tàu không bị ràng buộc nữa. Có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách phát âm, nhưng về mặt viết và nghĩa thì không có sự khác biệt lớn. Hành động này cũng thường được sử dụng theo nghĩa bóng, chỉ việc tách rời hoặc giải phóng khỏi một tình huống hoặc mối quan hệ nhất định.
Từ "unmoor" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và danh từ "moor", chỉ tình trạng neo đậu. Nguồn gốc từ tiếng Latinh "mārus" biểu thị những điểm neo đậu trên biển. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh hành động tháo chăng dây neo, gợi lên hình ảnh về sự tự do, tách rời chút bận rộn. Ngày nay, "unmoor" thường được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc giải thoát hoặc tách rời khỏi một cái gì đó.
Từ "unmoor" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong ngữ cảnh kỳ thi, từ này chủ yếu xuất hiện trong bài đọc liên quan đến chủ đề hàng hải hoặc các tình huống mô tả sự tách rời. Ngoài ra, "unmoor" thường được sử dụng trong văn học và báo chí để diễn tả hành động tách biệt hoặc rời bỏ một mối quan hệ, tạo nên một ngữ nghĩa phong phú trong các tình huống xã hội và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp