Bản dịch của từ Unmoor trong tiếng Việt

Unmoor

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmoor (Verb)

ənmˈʊɹ
ənmˈʊɹ
01

Tháo dây buộc của (tàu)

Release the moorings of (a vessel)

Ví dụ

The ship unmoored from the dock, ready to set sail.

Con tàu cất cảng khỏi bến, sẵn sàng ra khơi.

The crew unmoors the boat to explore the nearby islands.

Phi hành đoàn thả neo tàu để khám phá các đảo lân cận.

It's important to unmoor the yacht carefully to avoid accidents.

Quan trọng phải thả neo du thuyền cẩn thận để tránh tai nạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmoor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmoor

Không có idiom phù hợp