Bản dịch của từ Unmotherly trong tiếng Việt

Unmotherly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmotherly (Adjective)

ənmˈʌðəli
ənmˈʌðəli
01

Không có hoặc thể hiện tình cảm trìu mến gắn liền với mẹ.

Not having or showing the affectionate feelings associated with a mother.

Ví dụ

Her unmotherly behavior shocked everyone at the family gathering last week.

Hành vi không giống mẹ của cô ấy đã khiến mọi người sốc tại buổi họp mặt gia đình tuần trước.

Many people do not see her as unmotherly despite her harsh words.

Nhiều người không coi cô ấy là người không giống mẹ mặc dù lời nói của cô ấy rất nghiêm khắc.

Is it fair to call someone unmotherly without knowing their story?

Liệu có công bằng khi gọi ai đó là không giống mẹ mà không biết câu chuyện của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmotherly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmotherly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.