Bản dịch của từ Unmyelinated trong tiếng Việt
Unmyelinated
Adjective
Unmyelinated (Adjective)
ənmˌaɪəlˈeɪʃənt
ənmˌaɪəlˈeɪʃənt
Ví dụ
Unmyelinated fibers transmit signals slowly in social interactions.
Sợi không có myelin truyền tín hiệu chậm trong các tương tác xã hội.
Unmyelinated nerves do not enhance communication during group discussions.
Dây thần kinh không có myelin không tăng cường giao tiếp trong các cuộc thảo luận nhóm.
Are unmyelinated neurons important for understanding social behavior?
Liệu các nơ-ron không có myelin có quan trọng cho việc hiểu hành vi xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unmyelinated
Không có idiom phù hợp