Bản dịch của từ Unmyelinated trong tiếng Việt

Unmyelinated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmyelinated (Adjective)

ənmˌaɪəlˈeɪʃənt
ənmˌaɪəlˈeɪʃənt
01

Không có myelin; thiếu vỏ myelin.

Not myelinated lacking a myelin sheath.

Ví dụ

Unmyelinated fibers transmit signals slowly in social interactions.

Sợi không có myelin truyền tín hiệu chậm trong các tương tác xã hội.

Unmyelinated nerves do not enhance communication during group discussions.

Dây thần kinh không có myelin không tăng cường giao tiếp trong các cuộc thảo luận nhóm.

Are unmyelinated neurons important for understanding social behavior?

Liệu các nơ-ron không có myelin có quan trọng cho việc hiểu hành vi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unmyelinated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmyelinated

Không có idiom phù hợp