Bản dịch của từ Unnavigable trong tiếng Việt
Unnavigable

Unnavigable (Adjective)
The unnavigable river hindered the village's trade.
Dòng sông không thể điều hướng đã cản trở thương mại của ngôi làng.
The unnavigable sea prevented fishing activities in the area.
Biển không thể điều hướng đã ngăn chặn hoạt động đánh cá trong khu vực.
The unnavigable canal limited transportation options for the residents.
Kênh không thể điều hướng hạn chế lựa chọn vận chuyển cho cư dân.
Từ "unnavigable" mang nghĩa là không thể điều hướng hoặc không thể đi qua, thường được sử dụng để chỉ các tuyến đường thủy hoặc không gian mà tàu thuyền không thể di chuyển an toàn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản kỹ thuật hoặc liên quan đến vận tải.
Từ "unnavigable" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "navigare", nghĩa là "đi bằng thuyền", kết hợp với tiền tố "un-" chỉ sự phủ định. Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 15, ám chỉ những vùng nước không thể di chuyển hoặc điều khiển được. Sự phát triển nghĩa của từ liên quan chặt chẽ đến tình trạng không thể dẫn đường, phản ánh khả năng tương tác và di chuyển hạn chế trong không gian.
Từ "unnavigable" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến giao thông đường thủy và địa lý. Thường được sử dụng để mô tả các con sông, kênh hoặc tuyến đường mà tàu thuyền không thể di chuyển qua, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu về môi trường và giao thông vận tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp