Bản dịch của từ Unnavigable trong tiếng Việt
Unnavigable
Adjective
Unnavigable (Adjective)
ənnˈævɪgəbl̩
ənnˈævɪgəbl̩
Ví dụ
The unnavigable river hindered the village's trade.
Dòng sông không thể điều hướng đã cản trở thương mại của ngôi làng.
The unnavigable sea prevented fishing activities in the area.
Biển không thể điều hướng đã ngăn chặn hoạt động đánh cá trong khu vực.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unnavigable
Không có idiom phù hợp