Bản dịch của từ Unneat trong tiếng Việt
Unneat

Unneat (Adjective)
The unneat presentation of John’s report surprised the entire class.
Bài thuyết trình không gọn gàng của John đã khiến cả lớp ngạc nhiên.
The unneat living conditions in the shelter were concerning for many volunteers.
Điều kiện sống không gọn gàng trong nơi trú ẩn khiến nhiều tình nguyện viên lo lắng.
Are the unneat streets in our city a sign of neglect?
Những con đường không gọn gàng trong thành phố của chúng ta có phải là dấu hiệu bị bỏ rơi không?
Từ "unneat" trong tiếng Anh có nghĩa là không gọn gàng, lộn xộn hoặc không sạch sẽ. Đây là một tính từ miêu tả trạng thái bề ngoài hoặc cách thức tổ chức của một vật hoặc không gian. Trong trường hợp của tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng với ý nghĩa tương đồng, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể được hiểu là có phần nhẹ nhàng hơn so với cách sử dụng của tiếng Anh Mỹ trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Từ "unneat" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "un-", mang nghĩa phủ định, và từ "neat", có nguồn gốc từ tiếng Latin "nitidus", nghĩa là sạch sẽ, gọn gàng. Sự kết hợp này chỉ ra rằng "unneat" ám chỉ trạng thái không sạch sẽ, không gọn gàng. Qua thời gian, từ này đã duy trì ý nghĩa tiêu cực, phản ánh sự thiếu trật tự hoặc sự không chỉn chu trong diện mạo hoặc tổ chức.
Từ "unneat" thường ít xuất hiện trong các tài liệu của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, "unneat" thường được sử dụng để miêu tả sự bừa bộn hoặc không gọn gàng trong không gian vật lý như nhà cửa hoặc văn phòng. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể áp dụng trong mô tả phong cách viết không rõ ràng hoặc thiếu tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp