Bản dịch của từ Unneat trong tiếng Việt

Unneat

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unneat (Adjective)

ənˈit
ənˈit
01

Không gọn gàng, sạch sẽ, ngăn nắp.

Not neat clean or orderly.

Ví dụ

The unneat presentation of John’s report surprised the entire class.

Bài thuyết trình không gọn gàng của John đã khiến cả lớp ngạc nhiên.

The unneat living conditions in the shelter were concerning for many volunteers.

Điều kiện sống không gọn gàng trong nơi trú ẩn khiến nhiều tình nguyện viên lo lắng.

Are the unneat streets in our city a sign of neglect?

Những con đường không gọn gàng trong thành phố của chúng ta có phải là dấu hiệu bị bỏ rơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unneat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unneat

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.