Bản dịch của từ Unobliging trong tiếng Việt
Unobliging

Unobliging (Adjective)
Không hữu ích hoặc hợp tác.
Not helpful or cooperative.
The unobliging staff refused to help during the community event.
Nhân viên không hợp tác đã từ chối giúp đỡ trong sự kiện cộng đồng.
The unobliging neighbors did not join the neighborhood clean-up.
Hàng xóm không hợp tác đã không tham gia dọn dẹp khu phố.
Why are the unobliging volunteers not assisting with the festival preparations?
Tại sao những tình nguyện viên không hợp tác lại không hỗ trợ chuẩn bị lễ hội?
Từ "unobliging" (tính từ) có nghĩa là không sẵn lòng hoặc không có xu hướng giúp đỡ người khác; thường dùng để mô tả một người có thái độ lạnh nhạt hoặc không hợp tác. Trong tiếng Anh, "unobliging" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ma