Bản dịch của từ Unobliging trong tiếng Việt

Unobliging

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unobliging (Adjective)

01

Không hữu ích hoặc hợp tác.

Not helpful or cooperative.

Ví dụ

The unobliging staff refused to help during the community event.

Nhân viên không hợp tác đã từ chối giúp đỡ trong sự kiện cộng đồng.

The unobliging neighbors did not join the neighborhood clean-up.

Hàng xóm không hợp tác đã không tham gia dọn dẹp khu phố.

Why are the unobliging volunteers not assisting with the festival preparations?

Tại sao những tình nguyện viên không hợp tác lại không hỗ trợ chuẩn bị lễ hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unobliging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh