Bản dịch của từ Unobliging trong tiếng Việt
Unobliging

Unobliging (Adjective)
Không hữu ích hoặc hợp tác.
Not helpful or cooperative.
The unobliging staff refused to help during the community event.
Nhân viên không hợp tác đã từ chối giúp đỡ trong sự kiện cộng đồng.
The unobliging neighbors did not join the neighborhood clean-up.
Hàng xóm không hợp tác đã không tham gia dọn dẹp khu phố.
Why are the unobliging volunteers not assisting with the festival preparations?
Tại sao những tình nguyện viên không hợp tác lại không hỗ trợ chuẩn bị lễ hội?
Từ "unobliging" (tính từ) có nghĩa là không sẵn lòng hoặc không có xu hướng giúp đỡ người khác; thường dùng để mô tả một người có thái độ lạnh nhạt hoặc không hợp tác. Trong tiếng Anh, "unobliging" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang sắc thái tiêu cực hơn trong một số ngữ cảnh xã hội.
Từ "unobliging" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và từ "obliging", bắt nguồn từ từ tiếng Latin "obligare", nghĩa là "ép buộc" hoặc "ràng buộc". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 18 và mang ý nghĩa chỉ sự không sẵn lòng hoặc không chịu giúp đỡ. Sự kết hợp giữa tiền tố phủ định và yếu tố gốc cho thấy rõ ràng tính chất từ chối hoặc không hợp tác trong nghĩa hiện tại.
Từ "unobliging" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả người hoặc hành động không sẵn lòng cung cấp sự giúp đỡ hoặc không chịu đáp ứng yêu cầu. Cụ thể, nó có thể xuất hiện trong các văn bản phân tích tính cách hoặc trong các phần tranh luận liên quan đến sự hợp tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp