Bản dịch của từ Unobliging trong tiếng Việt

Unobliging

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unobliging (Adjective)

ʌnəblˈaɪdʒiŋ
ʌnəblˈaɪdʒiŋ
01

Không hữu ích hoặc hợp tác.

Not helpful or cooperative.

Ví dụ

The unobliging staff refused to help during the community event.

Nhân viên không hợp tác đã từ chối giúp đỡ trong sự kiện cộng đồng.

The unobliging neighbors did not join the neighborhood clean-up.

Hàng xóm không hợp tác đã không tham gia dọn dẹp khu phố.

Why are the unobliging volunteers not assisting with the festival preparations?

Tại sao những tình nguyện viên không hợp tác lại không hỗ trợ chuẩn bị lễ hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unobliging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unobliging

Không có idiom phù hợp