Bản dịch của từ Unobtrusive trong tiếng Việt
Unobtrusive
Unobtrusive (Adjective)
Không dễ thấy hoặc thu hút sự chú ý.
Not conspicuous or attracting attention.
Her unobtrusive style made her blend into the social gathering seamlessly.
Phong cách khiêm tốn của cô giúp cô hòa nhập vào buổi tiệc xã hội.
The unobtrusive decorations did not distract from the event's main purpose.
Những trang trí khiêm tốn không làm phân tâm mục đích chính của sự kiện.
Is his unobtrusive nature a benefit in social situations?
Tính cách khiêm tốn của anh ấy có lợi trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Tính từ "unobtrusive" xuất phát từ tiếng Latin "obtrudere", có nghĩa là không gây chú ý, không làm phiền hoặc lấn át. Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động, cá nhân hay tình huống không can thiệp hay không làm ảnh hưởng đến sự chú ý của người khác. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nghĩa và hình thức viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi do khác biệt về giọng địa phương.
Từ "unobtrusive" xuất phát từ tiếng Latin với gốc "obtrudere", có nghĩa là "ép buộc vào" hay "xô đẩy". Phần tiền tố "un-" trong tiếng Anh thể hiện phủ định. Từ này lần đầu tiên được ghi nhận vào thế kỷ 19, mang ý nghĩa liên quan đến việc không can thiệp hay không gây chú ý. Hiện nay, "unobtrusive" được sử dụng để mô tả những thứ không làm ảnh hưởng hay gây rối đến không gian hoặc tình huống, thể hiện sự tinh tế và kín đáo.
Từ "unobtrusive" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, khi thảo luận về các khía cạnh liên quan đến sự nhạy bén trong giao tiếp hoặc thiết kế. Tần suất của nó trong IELTS không cao nhưng có tính chính xác cao trong ngữ cảnh. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu xã hội và tâm lý học, mô tả những hành vi hoặc yếu tố không gây chú ý mà vẫn có ảnh hưởng đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp