Bản dịch của từ Unobtrusiveness trong tiếng Việt

Unobtrusiveness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unobtrusiveness (Noun)

ˌʌnəbtɹˈusəvənsɨz
ˌʌnəbtɹˈusəvənsɨz
01

Chất lượng hoặc trạng thái không phô trương.

The quality or state of being unobtrusive.

Ví dụ

Her unobtrusiveness made her a great listener during group discussions.

Sự không gây chú ý của cô ấy khiến cô trở thành người lắng nghe tuyệt vời trong các cuộc thảo luận nhóm.

His unobtrusiveness did not allow him to join the conversation.

Sự không gây chú ý của anh ấy không cho phép anh tham gia cuộc trò chuyện.

Is unobtrusiveness important in social settings like parties or meetings?

Sự không gây chú ý có quan trọng trong các tình huống xã hội như tiệc tùng hay cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unobtrusiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unobtrusiveness

Không có idiom phù hợp