Bản dịch của từ Unoffending trong tiếng Việt

Unoffending

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unoffending (Adjective)

ˌə.nəˈfɛn.dɪŋ
ˌə.nəˈfɛn.dɪŋ
01

Không gây tội phạm; vô hại.

Not causing offence harmless.

Ví dụ

The unoffending comment made everyone laugh during the social event.

Câu bình luận không gây xúc phạm khiến mọi người cười trong sự kiện xã hội.

Her unoffending remarks did not upset anyone at the meeting.

Những nhận xét không gây xúc phạm của cô ấy không làm ai buồn tại cuộc họp.

Are unoffending jokes appropriate in a professional social setting?

Những câu đùa không gây xúc phạm có phù hợp trong môi trường xã hội chuyên nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unoffending/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unoffending

Không có idiom phù hợp