Bản dịch của từ Unoffending trong tiếng Việt
Unoffending

Unoffending (Adjective)
The unoffending comment made everyone laugh during the social event.
Câu bình luận không gây xúc phạm khiến mọi người cười trong sự kiện xã hội.
Her unoffending remarks did not upset anyone at the meeting.
Những nhận xét không gây xúc phạm của cô ấy không làm ai buồn tại cuộc họp.
Are unoffending jokes appropriate in a professional social setting?
Những câu đùa không gây xúc phạm có phù hợp trong môi trường xã hội chuyên nghiệp không?
Từ "unoffending" có nghĩa là không gây khó chịu hoặc không xúc phạm đến ai. Đây là một tính từ có thể mô tả hành động hoặc sự việc không gây ra sự phê bình, châm chích hay phản đối từ người khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh văn phong hơn là khẩu ngữ. Thời gian sử dụng của từ này khá hạn chế trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "unoffending" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, mang nghĩa "không" và động từ "offend", bắt nguồn từ tiếng Latin "offendere", có nghĩa là "vi phạm" hoặc "xúc phạm". Lịch sử của từ này cho thấy sự phát triển từ việc mô tả hành động gây nên sự khó chịu đến trạng thái không gây tổn thương hay xúc phạm đến người khác. Ngày nay, "unoffending" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc lời nói không gây cảm giác bị xúc phạm, phản ánh một yếu tố tích cực trong giao tiếp xã hội.
Từ "unoffending" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc hành vi không gây xúc phạm. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự hòa nhã hoặc sự tôn trọng trong mối quan hệ xã hội, nhất là trong những cuộc thảo luận nhạy cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp