Bản dịch của từ Unoften trong tiếng Việt

Unoften

Adverb

Unoften (Adverb)

jˈunəftˌɛn
jˈunəftˌɛn
01

Không thường xuyên, hiếm khi.

Infrequently, seldom.

Ví dụ

She unoften attends social gatherings due to her introverted nature.

Cô ấy hiếm khi tham gia các buổi tụ tập xã hội do tính hướng nội của mình.

John unoften goes out with friends, preferring quiet nights at home.

John hiếm khi đi chơi với bạn bè, thích những đêm yên tĩnh ở nhà.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unoften

Không có idiom phù hợp