Bản dịch của từ Unoften trong tiếng Việt
Unoften

Unoften (Adverb)
Không thường xuyên, hiếm khi.
She unoften attends social gatherings due to her introverted nature.
Cô ấy hiếm khi tham gia các buổi tụ tập xã hội do tính hướng nội của mình.
John unoften goes out with friends, preferring quiet nights at home.
John hiếm khi đi chơi với bạn bè, thích những đêm yên tĩnh ở nhà.
The club unoften organizes events, focusing more on individual projects.
Câu lạc bộ hiếm khi tổ chức sự kiện, tập trung nhiều hơn vào các dự án cá nhân.
Từ "unoften" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không thường xuyên" hoặc "hiếm khi". Tuy nhiên, từ này rất ít được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; thay vào đó, người nói thường sử dụng "seldom" hoặc "rarely". Trong một số bối cảnh nhất định, "unoften" có thể xuất hiện như một cách diễn đạt độc đáo nhưng không phổ biến trong văn viết, và do đó có thể gây nhầm lẫn cho người đọc.
Từ "unoften" có nguồn gốc từ hai thành tố: tiền tố "un-" xuất phát từ tiếng La-tinh "unus", có nghĩa là "một", kết hợp với "often", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "oft", có nghĩa là "thường xuyên". Mặc dù "unoften" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng nó phản ánh khái niệm về điều gì đó không thường xảy ra. Sự kết hợp này cho thấy tính chất đối lập và góp phần làm nổi bật sự hiếm hoi trong tần suất xuất hiện của một hành động hay sự việc.
Từ "unoften" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này có thể được bắt gặp ít trong các văn bản học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Thông thường, nó xuất hiện trong các tình huống miêu tả độ hiếm gặp hoặc không thường xuyên của một sự kiện, hành động, hay tình trạng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp