Bản dịch của từ Seldom trong tiếng Việt

Seldom

AdjectiveAdverb

Seldom (Adjective)

sˈɛldəm
sˈɛldəm
01

Không phổ biến; không thường xuyên.

Not common infrequent

Ví dụ

She attends social events seldom due to her busy schedule.

Cô ấy hiếm khi tham dự các sự kiện xã hội vì lịch trình bận rộn của mình.

Seldom do they interact with others online, preferring face-to-face communication.

Họ hiếm khi tương tác với người khác trực tuyến, thích giao tiếp trực tiếp.

His rare appearances at social gatherings make him seem mysterious.

Sự xuất hiện hiếm hoi của anh ấy tại các buổi tụ tập xã hội khiến anh ấy trở nên bí ẩn.

Seldom (Adverb)

sˈɛldəm
sˈɛldəm
01

Không thường xuyên; hiếm khi.

Not often rarely

Ví dụ

She seldom attends social events due to her busy schedule.

Cô ấy hiếm khi tham dự các sự kiện xã hội vì lịch làm việc bận rộn.

People in the village seldom interact with outsiders.

Người dân trong làng hiếm khi tương tác với người ngoại đạo.

He seldom posts on social media, preferring privacy.

Anh ấy hiếm khi đăng bài trên mạng xã hội, ưa sự riêng tư.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seldom

Không có idiom phù hợp