Bản dịch của từ Seldom trong tiếng Việt
Seldom
Seldom (Adjective)
Không phổ biến; không thường xuyên.
Not common infrequent.
She attends social events seldom due to her busy schedule.
Cô ấy hiếm khi tham dự các sự kiện xã hội vì lịch trình bận rộn của mình.
Seldom do they interact with others online, preferring face-to-face communication.
Họ hiếm khi tương tác với người khác trực tuyến, thích giao tiếp trực tiếp.
His rare appearances at social gatherings make him seem mysterious.
Sự xuất hiện hiếm hoi của anh ấy tại các buổi tụ tập xã hội khiến anh ấy trở nên bí ẩn.
Seldom (Adverb)
She seldom attends social events due to her busy schedule.
Cô ấy hiếm khi tham dự các sự kiện xã hội vì lịch làm việc bận rộn.
People in the village seldom interact with outsiders.
Người dân trong làng hiếm khi tương tác với người ngoại đạo.
He seldom posts on social media, preferring privacy.
Anh ấy hiếm khi đăng bài trên mạng xã hội, ưa sự riêng tư.
Dạng trạng từ của Seldom (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Seldom Hiếm khi | - | - |
Từ "seldom" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hiếm khi" hoặc "ít khi". Từ này được dùng để diễn tả sự xảy ra không thường xuyên của một hành động hoặc tình huống. Trong tiếng Anh, "seldom" giữ nguyên cách viết và phát âm giữa Mỹ và Anh, tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng nó trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Trong văn viết, "seldom" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu, tạo nên sắc thái trang trọng và cổ điển.
Từ "seldom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seldan", có liên quan đến tiếng Đức cổ "seldôn", nghĩa là "hiếm khi". Gốc rễ của nó xuất phát từ các hình thức ngữ pháp cổ, phản ánh thói quen sử dụng từ để chỉ tần suất thấp của một hành động hoặc sự kiện. Qua thời gian, "seldom" đã duy trì ý nghĩa chỉ sự hiếm xảy ra, được áp dụng rộng rãi trong văn viết và nói hiện đại.
Từ "seldom" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong phần đọc và viết, chủ yếu để diễn đạt tần suất xảy ra của một sự kiện. Trong ngữ cảnh khác, "seldom" được dùng trong những tình huống thường liên quan đến hành động hoặc sự kiện hiếm khi xảy ra, như mô tả thói quen hoặc sự kiện trong đời sống hàng ngày. Vai trò của từ này thường gắn với việc nhấn mạnh sự không thường xuyên hoặc khác biệt trong các hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp