Bản dịch của từ Unoperative trong tiếng Việt
Unoperative
Unoperative (Adjective)
Không hoạt động hoặc hoạt động; = "không hoạt động".
Not operative or functioning inoperative.
Many unoperative social programs waste government funds each year.
Nhiều chương trình xã hội không hoạt động lãng phí ngân sách chính phủ mỗi năm.
The unoperative community center closed due to lack of funding.
Trung tâm cộng đồng không hoạt động đã đóng cửa do thiếu kinh phí.
Are there any unoperative initiatives in your city?
Có sáng kiến nào không hoạt động trong thành phố của bạn không?
Từ "unoperative" là tính từ, nghĩa là không thể thực hiện hoặc không hoạt động. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ bệnh nhân không đủ sức khỏe cho phẫu thuật hoặc trong các tình huống mà biện pháp can thiệp không thể tiến hành. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng một cách tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa.
Từ "unoperative" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa "không" hoặc "không có". Phần gốc "operative" đến từ tiếng Latin "operativus", có nghĩa là "có ảnh hưởng", "hoạt động", từ "operari", nghĩa là "làm việc". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái không hoạt động hoặc không thể thực hiện của một cái gì đó. Hiện nay, từ "unoperative" được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ tình trạng mà một phương pháp điều trị phẫu thuật không thể áp dụng.
Từ "unoperative" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, phổ biến hơn trong ngữ cảnh y học hoặc kĩ thuật, để chỉ tình trạng không thể phẫu thuật hoặc không có hiệu lực. Trong môi trường học thuật và chuyên môn, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y tế, báo cáo nghiên cứu, hoặc thảo luận về các biện pháp điều trị. Tần suất sử dụng của từ này tương đối thấp trong giao tiếp hàng ngày và các bài viết thông thường.