Bản dịch của từ Unoperative trong tiếng Việt

Unoperative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unoperative (Adjective)

01

Không hoạt động hoặc hoạt động; = "không hoạt động".

Not operative or functioning inoperative.

Ví dụ

Many unoperative social programs waste government funds each year.

Nhiều chương trình xã hội không hoạt động lãng phí ngân sách chính phủ mỗi năm.

The unoperative community center closed due to lack of funding.

Trung tâm cộng đồng không hoạt động đã đóng cửa do thiếu kinh phí.

Are there any unoperative initiatives in your city?

Có sáng kiến nào không hoạt động trong thành phố của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unoperative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unoperative

Không có idiom phù hợp