Bản dịch của từ Unopposite trong tiếng Việt

Unopposite

Adjective

Unopposite (Adjective)

ənˈɑpətəsət
ənˈɑpətəsət
01

Không đối diện. của một người: thuận tay; dễ uốn nắn, dễ điều khiển.

Not opposite. of a person: even-handed; amenable, tractable.

Ví dụ

She is unopposite to compromise during negotiations.

Cô ấy không đối lập trong việc thỏa hiệp trong đàm phán.

He has an unopposite demeanor that makes people comfortable.

Anh ấy có thái độ không đối lập khiến mọi người thoải mái.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unopposite

Không có idiom phù hợp