Bản dịch của từ Unopposite trong tiếng Việt
Unopposite
Adjective
Unopposite (Adjective)
ənˈɑpətəsət
ənˈɑpətəsət
Ví dụ
She is unopposite to compromise during negotiations.
Cô ấy không đối lập trong việc thỏa hiệp trong đàm phán.
He has an unopposite demeanor that makes people comfortable.
Anh ấy có thái độ không đối lập khiến mọi người thoải mái.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unopposite
Không có idiom phù hợp