Bản dịch của từ Unordered trong tiếng Việt
Unordered

Unordered (Adjective)
(của hàng hóa hoặc dịch vụ) không được đặt hàng.
Of goods or services not ordered.
The unordered donations were sorted by volunteers at the community center.
Các món quà chưa được sắp xếp đã được tình nguyện viên phân loại tại trung tâm cộng đồng.
The unordered items caused confusion during the charity event last Saturday.
Các món đồ chưa được sắp xếp đã gây nhầm lẫn trong sự kiện từ thiện thứ Bảy tuần trước.
Are the unordered supplies affecting the social program's efficiency?
Các nguồn cung chưa được sắp xếp có ảnh hưởng đến hiệu quả của chương trình xã hội không?
Không sắp xếp theo thứ tự; mất trật tự.
Not put in order disorderly.
The unordered list of names confused the event organizers at the conference.
Danh sách tên không theo thứ tự đã làm rối các nhà tổ chức sự kiện.
The students' unordered responses made it hard to analyze their opinions.
Các phản hồi không theo thứ tự của sinh viên đã làm khó khăn trong việc phân tích ý kiến của họ.
Is the unordered seating arrangement affecting the flow of the discussion?
Sự sắp xếp chỗ ngồi không theo thứ tự có ảnh hưởng đến dòng chảy của cuộc thảo luận không?
Từ "unordered" trong tiếng Anh có nghĩa là không theo thứ tự hoặc không được sắp xếp. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như khoa học máy tính, thống kê và toán học để mô tả các tập hợp không có trình tự cố định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự biến đổi nhỏ tùy thuộc vào giọng điệu địa phương.
Từ "unordered" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" và gốc từ "order" từ tiếng Latin "ordo", nghĩa là trật tự hoặc sắp xếp. "Order" liên quan đến sự tổ chức, quy tắc hay cấu trúc. Kết hợp lại, "unordered" chỉ trạng thái thiếu trật tự hoặc không được sắp xếp theo nguyên tắc nào. Ý nghĩa này phản ánh sự thiếu tổ chức, dẫn đến sự hỗn loạn trong cách sắp xếp hoặc phân loại.
Từ "unordered" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, với mức độ xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Writing, liên quan đến tổ chức thông tin. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học, khoa học máy tính và hệ thống dữ liệu để mô tả các tập hợp không có thứ tự cụ thể. Tình huống cụ thể bao gồm việc tổ chức dữ liệu hoặc phân tích thuật toán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp