Bản dịch của từ Unordered trong tiếng Việt

Unordered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unordered (Adjective)

ənˈɔɹdɚd
ənˈɔɹdɚd
01

(của hàng hóa hoặc dịch vụ) không được đặt hàng.

Of goods or services not ordered.

Ví dụ

The unordered donations were sorted by volunteers at the community center.

Các món quà chưa được sắp xếp đã được tình nguyện viên phân loại tại trung tâm cộng đồng.

The unordered items caused confusion during the charity event last Saturday.

Các món đồ chưa được sắp xếp đã gây nhầm lẫn trong sự kiện từ thiện thứ Bảy tuần trước.

Are the unordered supplies affecting the social program's efficiency?

Các nguồn cung chưa được sắp xếp có ảnh hưởng đến hiệu quả của chương trình xã hội không?

02

Không sắp xếp theo thứ tự; mất trật tự.

Not put in order disorderly.

Ví dụ

The unordered list of names confused the event organizers at the conference.

Danh sách tên không theo thứ tự đã làm rối các nhà tổ chức sự kiện.

The students' unordered responses made it hard to analyze their opinions.

Các phản hồi không theo thứ tự của sinh viên đã làm khó khăn trong việc phân tích ý kiến của họ.

Is the unordered seating arrangement affecting the flow of the discussion?

Sự sắp xếp chỗ ngồi không theo thứ tự có ảnh hưởng đến dòng chảy của cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unordered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unordered

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.