Bản dịch của từ Unpaired trong tiếng Việt
Unpaired

Unpaired (Adjective)
Many unpaired socks were found in the laundry last week.
Nhiều chiếc tất không đôi đã được tìm thấy trong máy giặt tuần trước.
There are no unpaired students in this social group project.
Không có học sinh nào không có cặp trong dự án nhóm xã hội này.
Are there unpaired participants in the community event next Saturday?
Có những người tham gia không có cặp nào trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy tới không?
Không sắp xếp theo cặp.
Not arranged in pairs.
Many unpaired socks were found in the laundry room last week.
Nhiều tất không đôi được tìm thấy trong phòng giặt tuần trước.
There are no unpaired students in our social club this semester.
Không có sinh viên nào không đôi trong câu lạc bộ xã hội của chúng tôi học kỳ này.
Are there any unpaired volunteers for the community event next month?
Có tình nguyện viên nào không đôi cho sự kiện cộng đồng tháng sau không?
Từ "unpaired" chỉ trạng thái không có cặp, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, hóa học và công nghệ thông tin. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "unpaired" mô tả thiết bị hoặc kết nối chưa được ghép đôi, ví dụ như trong kết nối Bluetooth. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "unpaired" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, mang nghĩa phủ định, và gốc từ "pair" xuất phát từ tiếng Trung cổ "pare", có nghĩa là "cặp". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các đối tượng không nằm trong cặp hoặc không tương ứng với ai khác. Hiện nay, "unpaired" được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như toán học và sinh học để mô tả tình trạng thiếu sự kết hợp, từ đó phản ánh chính xác bản chất không tương xứng hoặc đơn độc của đối tượng được đề cập.
Từ "unpaired" thường xuất hiện trong bộ kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, liên quan đến ngữ cảnh kỹ thuật hoặc mô tả hóa học, ví dụ như trong các bài nói về electron hoặc các hiện tượng vật lý. Trong các lĩnh vực khác, "unpaired" được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt trong cặp đôi, như trong nghiên cứu xã hội hoặc tâm lý học, nhấn mạnh đến sự đơn độc hay tách biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp