Bản dịch của từ Unparalleled trong tiếng Việt

Unparalleled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unparalleled (Adjective)

ənpˈɛɹəlɛld
ənpˈæɹəlɛld
01

Không có gì song song hoặc bằng nhau; đặc biệt.

Having no parallel or equal exceptional.

Ví dụ

Her unparalleled dedication to community service earned her multiple awards.

Sự tận tụy không giống ai của cô ấy trong việc phục vụ cộng đồng đã đem về cho cô ấy nhiều giải thưởng.

The organization's unparalleled efforts in disaster relief have saved countless lives.

Những nỗ lực không thể so sánh được của tổ chức trong việc cứu trợ thảm họa đã cứu sống vô số sinh mạng.

The school's unparalleled support for students with special needs sets it apart.

Sự hỗ trợ không giống ai của trường dành cho học sinh có nhu cầu đặc biệt đã làm nổi bật trường đó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unparalleled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] I am in complete agreement with this view, as I believe the advancements in technology and social welfare have significantly elevated our way of living [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023

Idiom with Unparalleled

Không có idiom phù hợp