Bản dịch của từ Unparalleled trong tiếng Việt
Unparalleled

Unparalleled (Adjective)
Không có gì song song hoặc bằng nhau; đặc biệt.
Having no parallel or equal exceptional.
Her unparalleled dedication to community service earned her multiple awards.
Sự tận tụy không giống ai của cô ấy trong việc phục vụ cộng đồng đã đem về cho cô ấy nhiều giải thưởng.
The organization's unparalleled efforts in disaster relief have saved countless lives.
Những nỗ lực không thể so sánh được của tổ chức trong việc cứu trợ thảm họa đã cứu sống vô số sinh mạng.
The school's unparalleled support for students with special needs sets it apart.
Sự hỗ trợ không giống ai của trường dành cho học sinh có nhu cầu đặc biệt đã làm nổi bật trường đó.
"Unparalleled" là tính từ chỉ sự không thể so sánh được hoặc không có đối thủ. Từ này thường được dùng để mô tả một điều gì đó vượt trội, độc nhất hoặc không có tương đồng trong một ngữ cảnh cụ thể. Ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn phong, Anh-Anh có thể sử dụng từ này trong các tài liệu trang trọng hơn, trong khi Anh-Mỹ có xu hướng sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày hơn.
Từ "unparalleled" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "un-" có nghĩa là "không" và "par" có nghĩa là "bằng nhau" hay "đối sánh". Từ "par" bắt nguồn từ động từ "parare", tức là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này liên quan đến việc mô tả một điều gì đó vô song, không có sự tương đồng hoặc đối chiếu với bất kỳ điều gì khác. Hiện nay, từ "unparalleled" thường được sử dụng để chỉ sự độc đáo hoặc xuất sắc vượt trội.
Từ "unparalleled" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi mà thí sinh cần mô tả sự độc đáo hoặc khác biệt của một hiện tượng hay đối tượng nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu hoặc phê bình nghệ thuật để nhấn mạnh tính độc nhất và không có đối thủ. Từ "unparalleled" thể hiện sức mạnh trong việc tạo lập sự so sánh, góp phần làm nổi bật tính chất của đối tượng được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
