Bản dịch của từ Unpick trong tiếng Việt
Unpick

Unpick (Verb)
They will unpick the seams of the old community banner.
Họ sẽ tháo chỉ của biểu ngữ cộng đồng cũ.
She did not want to unpick the stitches from the charity quilt.
Cô ấy không muốn tháo chỉ từ chiếc chăn từ thiện.
Will they unpick the fabric for the new social project?
Họ có tháo chỉ vải cho dự án xã hội mới không?
Họ từ
Từ "unpick" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tháo gỡ hoặc tách ra các mảnh ghép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh may vá để chỉ hành động tháo chỉ khâu. Trong tiếng Anh Anh, "unpick" chủ yếu được sử dụng trong ngành thời trang và may mặc. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ "rip out" thay vì "unpick", thể hiện sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và cách diễn đạt.
Từ "unpick" có nguồn gốc từ tiền tố "un-", có nghĩa là "không" hoặc "khử", kết hợp với động từ "pick" từ tiếng Anh cổ "piccan", có nghĩa là "nhặt" hoặc "chọn". Thuật ngữ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 19 và ám chỉ hành động tháo gỡ hoặc tách rời một vật đã được chọn hoặc ghép lại. Ngày nay, "unpick" thường được sử dụng trong ngữ cảnh may vá, để mô tả việc tháo dỡ các mũi chỉ một cách cẩn thận nhằm phục hồi hoặc sửa chữa sản phẩm.
Từ "unpick" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giải thích quy trình hoặc phân tích một vấn đề. Trong phần Nói, học viên có thể dùng từ này để mô tả hành động phân tích hoặc xem xét chi tiết một chủ đề. Trong phần Đọc và Viết, "unpick" thường gặp trong các tài liệu học thuật liên quan đến việc phân tích văn bản hoặc lập luận. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thủ công hoặc thời trang, khi nhắc đến việc tháo rời sản phẩm để sửa chữa hoặc điều chỉnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp