Bản dịch của từ Unpitying trong tiếng Việt
Unpitying

Unpitying (Adjective)
The unpitying critic harshly judged the artist's work at the gallery.
Nhà phê bình không thương xót đã đánh giá khắc nghiệt tác phẩm của nghệ sĩ tại triển lãm.
Many believe the unpitying laws affect the poor more than the rich.
Nhiều người tin rằng các luật không thương xót ảnh hưởng đến người nghèo hơn người giàu.
Is the unpitying attitude of society changing in recent years?
Thái độ không thương xót của xã hội có đang thay đổi trong những năm gần đây không?
Từ "unpitying" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thương xót, không có lòng trắc ẩn. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả những hành động hoặc thái độ lạnh lùng, tàn nhẫn, không nhạy cảm trước nỗi đau của người khác. Cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "unpitying" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh các tần suất văn hóa và phong cách giao tiếp.
Từ "unpitying" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không", và từ "pity", xuất phát từ tiếng Latin "pietas", nghĩa là lòng thương xót hoặc sự trung thành. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa "không thương xót" hay "không có lòng trắc ẩn". Từ này phản ánh thái độ lạnh lùng, vô cảm, và thiếu sự đồng cảm trong các tình huống đòi hỏi sự cảm thông, qua đó nhấn mạnh một khía cạnh nhân văn quan trọng trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "unpitying" thể hiện một mức độ không thương xót hay không cảm thông. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện một cách hạn chế, chủ yếu trong phần Đọc và Viêt luận, nơi yêu cầu người học thể hiện quan điểm về các vấn đề xã hội hoặc mô tả hành vi con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả thái độ hoặc tính cách trong văn học, phê bình xã hội, hoặc khi thảo luận về hành vi của các nhân vật trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp