Bản dịch của từ Unpitying trong tiếng Việt

Unpitying

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpitying (Adjective)

ənpˈɪtɪiŋ
ənpˈɪtɪiŋ
01

Không cảm thấy hay tỏ ra thương hại.

Not feeling or showing pity.

Ví dụ

The unpitying critic harshly judged the artist's work at the gallery.

Nhà phê bình không thương xót đã đánh giá khắc nghiệt tác phẩm của nghệ sĩ tại triển lãm.

Many believe the unpitying laws affect the poor more than the rich.

Nhiều người tin rằng các luật không thương xót ảnh hưởng đến người nghèo hơn người giàu.

Is the unpitying attitude of society changing in recent years?

Thái độ không thương xót của xã hội có đang thay đổi trong những năm gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpitying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpitying

Không có idiom phù hợp